Vòng 25
19:00 ngày 14/02/2021
Monaco
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Lorient
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.93
+1.25
0.95
O 3
1.03
U 3
0.85
1
1.40
X
4.55
2
6.90
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 1.25
1.11
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Lorient Lorient
Benjamin Lecomte match yellow.png
6'
7'
match pen 0 - 1 Teremas Moffi
35'
match yellow.png Houboulang Mendes
Sofiane Diop match yellow.png
39'
Aurelien Tchouameni match yellow.png
45'
Stevan Jovetic
Ra sân: Krepin Diatta
match change
46'
Ben Yedder Wissam 1 - 1 match pen
48'
Cesc Fabregas
Ra sân: Aurelien Tchouameni
match change
58'
62'
match goal 1 - 2 Teremas Moffi
Ruben Aguilar
Ra sân: Sofiane Diop
match change
67'
Fode Ballo Toure
Ra sân: Djibril Sidibe
match change
67'
71'
match change Fabien Lemoine
Ra sân: Laurent Abergel
71'
match change Trevoh Chalobah
Ra sân: Thomas Monconduit
78'
match change Jonathan Delaplace
Ra sân: Enzo Le Fee
78'
match change Quentin Boisgard
Ra sân: Yoane Wissa
Pietro Pellegri
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva
match change
80'
84'
match change Pierre Yves Hamel
Ra sân: Houboulang Mendes
88'
match yellow.png Mathieu Dreyer
Ben Yedder Wissam 2 - 2
Kiến tạo: Benoit Badiashile Mukinayi
match goal
90'
90'
match yellow.png Trevoh Chalobah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Lorient Lorient
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
14
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
712
 
Số đường chuyền
 
313
85%
 
Chuyền chính xác
 
69%
13
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
25
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
13
41
 
Ném biên
 
15
21
 
Cản phá thành công
 
16
17
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
202
 
Pha tấn công
 
67
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Cesc Fabregas
20
Axel Disasi
10
Stevan Jovetic
36
Eliot Matazo
34
Chrislain Matsima
26
Ruben Aguilar
1
Radoslaw Majecki
19
Pietro Pellegri
2
Fode Ballo Toure
Monaco Monaco 4-4-2
5-4-1 Lorient Lorient
40
Lecomte
12
Silva
32
Mukinayi
3
Maripan
29
Sidibe
37
Diop
8
Tchouame...
22
Fofana
27
Diatta
9
Wissam
31
Volland
1
Dreyer
17
Mendes
2
Gravillo...
15
Laporte
21
Morel
14
Hergault
10
Fee
23
Moncondu...
6
Abergel
19
Wissa
13
Moffi

Substitutes

22
Jonathan Delaplace
18
Fabien Lemoine
8
Trevoh Chalobah
16
Teddy Bartouche
27
Adrian Grbic
29
Pierre Yves Hamel
11
Quentin Boisgard
33
Loris Mouyokolo
28
Armand Lauriente
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Cesc Fabregas 4
Axel Disasi 20
Stevan Jovetic 10
Eliot Matazo 36
Chrislain Matsima 34
Ruben Aguilar 26
Radoslaw Majecki 1
Pietro Pellegri 19
Fode Ballo Toure 2
Monaco Lorient
22 Jonathan Delaplace
18 Fabien Lemoine
8 Trevoh Chalobah
16 Teddy Bartouche
27 Adrian Grbic
29 Pierre Yves Hamel
11 Quentin Boisgard
33 Loris Mouyokolo
28 Armand Lauriente

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.33
7.67 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 44.67%
12 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 2
5.5 Phạt góc 4.6
2.1 Thẻ vàng 1.6
6.6 Sút trúng cầu môn 4.5
50.8% Kiểm soát bóng 49.7%
12.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (35trận)
Chủ Khách
Lorient (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
2
3
HT-H/FT-T
3
0
1
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
4
3
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
4
3
2
HT-B/FT-B
2
6
4
1