Vòng Vòng bảng
03:00 ngày 26/11/2021
Monaco 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Sociedad
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.5
1.07
U 2.5
0.81
1
2.29
X
3.15
2
2.73
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 1
1.05
U 1
0.81

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Sociedad Sociedad
Guillermo Maripan match yellow.png
15'
Kevin Volland 1 - 0
Kiến tạo: Aleksandr Golovin
match goal
28'
Aleksandr Golovin match yellow.png
33'
35'
match goal 1 - 1 Alexander Isak
Kiến tạo: Adnan Januzaj
Youssouf Fofana 2 - 1
Kiến tạo: Benoit Badiashile Mukinayi
match goal
38'
44'
match yellow.png Joseba Zaldua Bengoetxea
45'
match change Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: David Jimenez Silva
45'
match change Gorosabel
Ra sân: Joseba Zaldua Bengoetxea
58'
match yellow.png Adnan Januzaj
66'
match change Benat Turrientes
Ra sân: Mikel Merino Zazon
Axel Disasi
Ra sân: Benoit Badiashile Mukinayi
match change
68'
73'
match change Alexander Sorloth
Ra sân: Alexander Isak
75'
match yellow.png Martin Zubimendi Ibanez
Gelson Martins
Ra sân: Sofiane Diop
match change
76'
Myron Boadu
Ra sân: Ben Yedder Wissam
match change
76'
76'
match change Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Adnan Januzaj
Youssouf Fofana match red
89'
Alexander Nubel match yellow.png
90'
Chrislain Matsima
Ra sân: Kevin Volland
match change
90'
Eliot Matazo
Ra sân: Aleksandr Golovin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Sociedad Sociedad
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
17
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
322
 
Số đường chuyền
 
500
67%
 
Chuyền chính xác
 
82%
17
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
38
20
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
17
18
 
Ném biên
 
28
26
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
127
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Radoslaw Majecki
33
Maghnes Akliouche
6
Axel Disasi
26
Ruben Aguilar
21
Starhinja Pavlovic
9
Myron Boadu
14
Ismail Jakobs
34
Chrislain Matsima
39
Wilson Isidor
36
Eliot Matazo
7
Gelson Martins
30
Vito Mannone
Monaco Monaco 4-2-3-1
4-3-3 Sociedad Sociedad
16
Nubel
12
Silva
5
Mukinayi
3
Maripan
19
Sidibe
11
Oliveira
22
Fofana
37
Diop
31
Volland
17
Golovin
10
Wissam
13
Ryan
2
Bengoetx...
6
Elustond...
24
Normand
12
Capellan
21
Silva
3
Ibanez
8
Zazon
11
Januzaj
19
Isak
10
Oyarzaba...

Substitutes

27
Benat Turrientes
26
Jon Pacheco
22
Ander Barrenetxea Muguruza
7
Cristian Portugues Manzanera
5
Igor Zubeldia
32
Unai Marrero Larranaga
16
Ander Guevara Lajo
18
Gorosabel
1
Alex Remiro
29
Robert Navarro
23
Alexander Sorloth
15
Diego Rico Salguero
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Radoslaw Majecki 1
Maghnes Akliouche 33
Axel Disasi 6
Ruben Aguilar 26
Starhinja Pavlovic 21
Myron Boadu 9
Ismail Jakobs 14
Chrislain Matsima 34
Wilson Isidor 39
Eliot Matazo 36
Gelson Martins 7
Vito Mannone 30
Monaco Sociedad
27 Benat Turrientes
26 Jon Pacheco
22 Ander Barrenetxea Muguruza
7 Cristian Portugues Manzanera
5 Igor Zubeldia
32 Unai Marrero Larranaga
16 Ander Guevara Lajo
18 Gorosabel
1 Alex Remiro
29 Robert Navarro
23 Alexander Sorloth
15 Diego Rico Salguero

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
45.67% Kiểm soát bóng 55.33%
11.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.5
5.4 Phạt góc 7.9
2 Thẻ vàng 2.2
6 Sút trúng cầu môn 5.4
50.9% Kiểm soát bóng 59.1%
13.3 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (33trận)
Chủ Khách
Sociedad (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
3
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
3
3
6
8
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
2
8
HT-B/FT-B
2
6
3
5