Monaco
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Strasbourg
Địa điểm: Louis 2 Stade
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
0.92
+0.75
1.00
1.00
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.94
0.94
1
1.66
1.66
X
3.60
3.60
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.96
0.96
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Monaco
Phút
Strasbourg
16'
Ibrahima Sissoko
Ben Yedder Wissam 1 - 0
45'
Youssouf Fofana
47'
48'
1 - 1 Ludovic Ajorque
Aurelien Tchouameni
Ra sân: Jean Lucas De Souza Oliveira
Ra sân: Jean Lucas De Souza Oliveira
53'
Myron Boadu
Ra sân: Sofiane Diop
Ra sân: Sofiane Diop
60'
Ismail Jakobs
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva
Ra sân: Caio Henrique Oliveira Silva
60'
Kevin Volland
68'
Eliot Matazo
Ra sân: Youssouf Fofana
Ra sân: Youssouf Fofana
70'
Gelson Martins
Ra sân: Ben Yedder Wissam
Ra sân: Ben Yedder Wissam
70'
72'
Kevin Gameiro
Ra sân: Ludovic Ajorque
Ra sân: Ludovic Ajorque
87'
Dimitri Lienard
Ra sân: Ibrahima Sissoko
Ra sân: Ibrahima Sissoko
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monaco
Strasbourg
Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
2
10
Sút Phạt
11
59%
Kiểm soát bóng
41%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
571
Số đường chuyền
397
79%
Chuyền chính xác
74%
12
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
30
Đánh đầu
30
12
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
10
30
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
17
Cản phá thành công
15
10
Thử thách
10
132
Pha tấn công
113
41
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Monaco
4-2-3-1
5-3-2
Strasbourg
16
Nubel
12
Silva
3
Maripan
6
Disasi
26
Aguilar
11
Oliveira
22
Fofana
37
Diop
31
Volland
17
Golovin
10
Wissam
1
Matz
2
Guilbert
5
Perrin
22
Nyamsi
24
Djiku
19
Caci
10
Thomasso...
17
Bellegar...
27
Sissoko
25
Ajorque
20
Diallo
Đội hình dự bị
Monaco
Eliot Matazo
36
Djibril Sidibe
19
Chrislain Matsima
34
Gelson Martins
7
Aurelien Tchouameni
8
Ismail Jakobs
14
Radoslaw Majecki
1
Felix Lemarechal
33
Myron Boadu
9
Strasbourg
34
Nordine Kandil
6
Jean Eudes Aholou
9
Kevin Gameiro
15
Dion Moise Sahi
14
Sanjin Prcic
11
Dimitri Lienard
16
Eiji Kawashima
4
Karol Fila
8
Abdul Majeed Waris
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
4.67
46.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
10.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.1
1.1
Bàn thua
1.2
5.5
Phạt góc
3.7
1.9
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
3.6
51%
Kiểm soát bóng
44.3%
13.3
Phạm lỗi
13.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monaco (34trận)
Chủ
Khách
Strasbourg (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
3
2
6
HT-H/FT-T
3
0
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
3
2
HT-B/FT-B
2
6
4
3