Vòng 29
20:30 ngày 13/04/2024
Monchengladbach
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Borussia Dortmund 1
Địa điểm: Borussia-Park
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.97
O 3.25
0.90
U 3.25
0.96
1
3.30
X
4.35
2
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Monchengladbach Monchengladbach
Phút
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
10'
match change Youssoufa Moukoko
Ra sân: Sebastien Haller
14'
match yellow.png Ian Maatsen
22'
match goal 0 - 1 Marcel Sabitzer
Kiến tạo: Nico Schlotterbeck
28'
match pen 0 - 2 Marcel Sabitzer
Maximilian Wober 1 - 2
Kiến tạo: Franck Honorat
match goal
36'
45'
match yellow.png Karim Adeyemi
46'
match change Julian Ryerson
Ra sân: Ian Maatsen
51'
match var Karim Adeyemi Penalty cancelled
54'
match change Donyell Malen
Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens
55'
match yellow.pngmatch red Karim Adeyemi
Robin Hack
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole
match change
64'
Tomas Cvancara
Ra sân: Stefan Lainer
match change
64'
71'
match change Felix Nmecha
Ra sân: Julian Brandt
71'
match change Mats Hummels
Ra sân: Youssoufa Moukoko
Rocco Reitz
Ra sân: Julian Weigl
match change
74'
Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Maximilian Wober
match change
75'
Ko Itakura match yellow.png
84'
Patrick Herrmann
Ra sân: Theoson Jordan Siebatcheu
match change
85'
90'
match yellow.png Felix Nmecha

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monchengladbach Monchengladbach
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
431
 
Số đường chuyền
 
524
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
18
14
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
10
18
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
88
 
Pha tấn công
 
105
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Tomas Cvancara
25
Robin Hack
27
Rocco Reitz
7
Patrick Herrmann
13
Theoson Jordan Siebatcheu
10
Florian Neuhaus
33
Moritz Nicolas
2
Fabio Chiarodia
29
Joseph Scally
Monchengladbach Monchengladbach 3-4-3
4-2-3-1 Borussia Dortmund Borussia Dortmund
1
Omlin
39
Wober
30
Elvedi
5
Friedric...
20
Netz
3
Itakura
8
Weigl
18
Lainer
9
Honorat
14
Plea
19
Minpole
1
Kobel
17
Wolf
25
Sule
4
Schlotte...
22
Maatsen
20
Sabitzer
6
Ozcan
27
Adeyemi
19
Brandt
43
Bynoe-Gi...
9
Haller

Substitutes

15
Mats Hummels
8
Felix Nmecha
18
Youssoufa Moukoko
21
Donyell Malen
26
Julian Ryerson
11
Marco Reus
14
Niclas Fullkrug
23
Emre Can
33
Alexander Niklas Meyer
Đội hình dự bị
Monchengladbach Monchengladbach
Tomas Cvancara 31
Robin Hack 25
Rocco Reitz 27
Patrick Herrmann 7
Theoson Jordan Siebatcheu 13
Florian Neuhaus 10
Moritz Nicolas 33
Fabio Chiarodia 2
Joseph Scally 29
Monchengladbach Borussia Dortmund
15 Mats Hummels
8 Felix Nmecha
18 Youssoufa Moukoko
21 Donyell Malen
26 Julian Ryerson
11 Marco Reus
14 Niclas Fullkrug
23 Emre Can
33 Alexander Niklas Meyer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 5.33
45.67% Kiểm soát bóng 53.67%
9 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.3
5.9 Phạt góc 5.7
1.7 Thẻ vàng 2
4.7 Sút trúng cầu môn 5.5
51.4% Kiểm soát bóng 54.7%
10.2 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monchengladbach (35trận)
Chủ Khách
Borussia Dortmund (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
2
HT-H/FT-T
2
3
5
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
6
2
4
2
HT-B/FT-H
0
2
0
3
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
3
2
1
9

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Patrick Herrmann Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.99
18 Stefan Lainer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 29 82.86% 3 0 48 6.21
14 Alassane Plea Tiền đạo cắm 2 1 1 30 22 73.33% 1 1 42 6.51
9 Franck Honorat Cánh phải 1 1 5 25 18 72% 7 0 45 7.47
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 35 34 97.14% 0 1 45 6.26
5 Marvin Friedrich Trung vệ 1 0 0 66 57 86.36% 0 1 73 6
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 61 55 90.16% 0 4 75 7.05
13 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
3 Ko Itakura Trung vệ 2 0 1 31 25 80.65% 0 3 39 6.58
1 Jonas Omlin Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 1 32 6.05
39 Maximilian Wober Trung vệ 4 1 2 32 29 90.63% 2 2 49 7.41
25 Robin Hack Cánh trái 1 0 2 11 9 81.82% 1 0 18 6.09
31 Tomas Cvancara Tiền đạo cắm 3 1 1 4 3 75% 1 0 10 5.99
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 1 1 23 5.84
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 32 84.21% 2 0 51 6.37
27 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.18

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.21
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 3 2 0 34 27 79.41% 1 0 57 7.95
9 Sebastien Haller Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6
25 Niklas Sule Trung vệ 0 0 0 90 88 97.78% 0 1 100 6.77
19 Julian Brandt Tiền vệ công 0 0 4 30 24 80% 3 0 39 6.65
17 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 2 1 0 63 50 79.37% 1 0 78 6.27
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 2 0 0 10 8 80% 0 0 26 6.45
6 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 70 60 85.71% 0 2 75 6.44
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 44 28 63.64% 0 0 52 6.29
21 Donyell Malen Cánh phải 2 0 0 3 3 100% 0 0 12 6.22
27 Karim Adeyemi Cánh trái 2 1 0 13 10 76.92% 0 0 22 5.17
8 Felix Nmecha Tiền vệ trụ 0 0 2 12 10 83.33% 0 0 14 6.17
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 0 0 2 86 80 93.02% 0 2 100 8.28
18 Youssoufa Moukoko Tiền đạo cắm 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 5.94
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 29 96.67% 2 0 39 6.06
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 28 7.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ