Monchengladbach
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
VfL Wolfsburg
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Địa điểm: Borussia-Park
Thời tiết: Tuyết rơi, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
2.5
0.50
0.50
U
2.5
1.48
1.48
1
2.25
2.25
X
3.60
3.60
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
1.25
0.96
0.96
U
1.25
0.92
0.92
Diễn biến chính
Monchengladbach
Phút
VfL Wolfsburg
23'
Bote Baku
Ra sân: Rogerio
Ra sân: Rogerio
31'
Maximilian Arnold
41'
Yannick Gerhardt
Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Tomas Cvancara
Ra sân: Tomas Cvancara
60'
Kouadio Kone
Ra sân: Rocco Reitz
Ra sân: Rocco Reitz
81'
Robin Hack
Ra sân: Christoph Kramer
Ra sân: Christoph Kramer
81'
Florian Neuhaus
Ra sân: Franck Honorat
Ra sân: Franck Honorat
97'
Marvin Friedrich
Ra sân: Nico Elvedi
Ra sân: Nico Elvedi
97'
112'
Vaclav Cerny
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
112'
Mattias Svanberg
Ra sân: Yannick Gerhardt
Ra sân: Yannick Gerhardt
115'
Lovro Majer
Ra sân: Aster Vranckx
Ra sân: Aster Vranckx
Kouadio Kone 1 - 0
Kiến tạo: Florian Neuhaus
Kiến tạo: Florian Neuhaus
120'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monchengladbach
VfL Wolfsburg
7
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
11
4
Cản sút
3
16
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
722
Số đường chuyền
705
12
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
4
8
Đánh đầu thành công
10
4
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
7
2
Corners (Overtime)
2
16
Thử thách
8
110
Pha tấn công
152
37
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Monchengladbach
3-1-4-2
3-4-2-1
VfL Wolfsburg
33
Nicolas
2
Chiarodi...
30
Elvedi
29
Scally
8
Weigl
20
Netz
23
Kramer
27
Reitz
9
Honorat
14
Plea
31
Cvancara
1
Casteels
4
Lacroix
25
Jenz
5
Zesiger
21
Maehle
6
Vranckx
27
Arnold
13
Rogerio
11
Tomas
31
Gerhardt
23
Wind
Đội hình dự bị
Monchengladbach
Yvandro Borges Sanches
38
Marvin Friedrich
5
Robin Hack
25
Patrick Herrmann
7
Kouadio Kone
17
Florian Neuhaus
10
Nathan NGoumou Minpole
19
Jan Olschowsky
41
Grant-Leon Ranos
28
VfL Wolfsburg
20
Bote Baku
7
Vaclav Cerny
8
Nicolas Cozza
2
Kilian Fischer
16
Jakub Kaminski
19
Lovro Majer
40
Kevin Paredes
12
Pavao Pervan
32
Mattias Svanberg
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
3.33
5.67
Sút trúng cầu môn
4
41.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
12
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
1.9
Bàn thua
1.8
6.1
Phạt góc
5.2
1.7
Thẻ vàng
2.7
4.9
Sút trúng cầu môn
4.1
51.2%
Kiểm soát bóng
46.2%
11.2
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach (34trận)
Chủ
Khách
VfL Wolfsburg (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
5
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
5
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
3
2
HT-B/FT-B
3
2
2
2