Montedio Yamagata
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Mưa vừa, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.92
0.92
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
1.96
1.96
X
3.15
3.15
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.74
0.74
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Fagiano Okayama
Shun Nakamura 1 - 0
2'
Vinicius Araujo 2 - 0
19'
46'
Mizuki Hamada
Ra sân: Kaito Abe
Ra sân: Kaito Abe
64'
Tomoya Fukumoto
Ra sân: Hiroki Yamamoto
Ra sân: Hiroki Yamamoto
67'
Mizuki Hamada
Hayata Komatsu
Ra sân: Taiga Maekawa
Ra sân: Taiga Maekawa
71'
Kai Miki
Ra sân: Masahito Onoda
Ra sân: Masahito Onoda
71'
Shuhei Otsuki
Ra sân: Vinicius Araujo
Ra sân: Vinicius Araujo
79'
Rui Sueyoshi
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
79'
80'
Carlos Duke
Ra sân: Kota Ueda
Ra sân: Kota Ueda
88'
Shingo Akamine
Ra sân: Kazuki Saito
Ra sân: Kazuki Saito
88'
Kenji Sekido
Ra sân: Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
Ra sân: Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
Akihiro Sato
Ra sân: Eisuke Fujishima
Ra sân: Eisuke Fujishima
88'
90'
Yusuke Tanaka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
6
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
2
6
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
1
53%
Kiểm soát bóng
47%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
160
Pha tấn công
138
89
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
36
Onoda
6
Yamada
40
Watanabe
5
Noda
20
Kato
17
Nakamura
31
Handa
50
Maekawa
18
Minami
9
Araujo
42
Fujishim...
15
Yamamoto
21
Mukuhara
41
Tokumoto
18
Saito
22
Popp
8
Tanaka
14
Ueda
26
Paulinho
7
Shirai
19
Uejo
33
Abe
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Junya Takahashi
33
Rui Sueyoshi
25
Shuhei Otsuki
13
Akihiro Sato
30
Kai Miki
4
Atsutaka Nakamura
10
Hayata Komatsu
8
Fagiano Okayama
17
Kenji Sekido
34
Carlos Duke
24
Shingo Akamine
32
Tomoya Fukumoto
4
Mizuki Hamada
31
Wakaba Shimoguchi
13
Junki Kanayama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
2
1.67
Thẻ vàng
3
Sút trúng cầu môn
4
56%
Kiểm soát bóng
42%
13.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.2
0.9
Bàn thua
0.8
5.2
Phạt góc
5.4
1.5
Thẻ vàng
0.7
3.5
Sút trúng cầu môn
4.3
53.9%
Kiểm soát bóng
49.6%
11.6
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
1