Vòng 40
12:00 ngày 13/12/2020
Montedio Yamagata
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Mưa vừa, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
1.96
X
3.15
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 0.75
0.81
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Phút
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Shun Nakamura 1 - 0 match goal
2'
Vinicius Araujo 2 - 0 match goal
19'
46'
match change Mizuki Hamada
Ra sân: Kaito Abe
64'
match change Tomoya Fukumoto
Ra sân: Hiroki Yamamoto
67'
match yellow.png Mizuki Hamada
Hayata Komatsu
Ra sân: Taiga Maekawa
match change
71'
Kai Miki
Ra sân: Masahito Onoda
match change
71'
Shuhei Otsuki
Ra sân: Vinicius Araujo
match change
79'
Rui Sueyoshi
Ra sân: Taiki Kato
match change
79'
80'
match change Carlos Duke
Ra sân: Kota Ueda
88'
match change Shingo Akamine
Ra sân: Kazuki Saito
88'
match change Kenji Sekido
Ra sân: Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
Akihiro Sato
Ra sân: Eisuke Fujishima
match change
88'
90'
match yellow.png Yusuke Tanaka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
1
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
160
 
Pha tấn công
 
138
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Junya Takahashi
25
Rui Sueyoshi
13
Shuhei Otsuki
30
Akihiro Sato
4
Kai Miki
10
Atsutaka Nakamura
8
Hayata Komatsu
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
36
Onoda
6
Yamada
40
Watanabe
5
Noda
20
Kato
17
Nakamura
31
Handa
50
Maekawa
18
Minami
9
Araujo
42
Fujishim...
15
Yamamoto
21
Mukuhara
41
Tokumoto
18
Saito
22
Popp
8
Tanaka
14
Ueda
26
Paulinho
7
Shirai
19
Uejo
33
Abe

Substitutes

17
Kenji Sekido
34
Carlos Duke
24
Shingo Akamine
32
Tomoya Fukumoto
4
Mizuki Hamada
31
Wakaba Shimoguchi
13
Junki Kanayama
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Junya Takahashi 33
Rui Sueyoshi 25
Shuhei Otsuki 13
Akihiro Sato 30
Kai Miki 4
Atsutaka Nakamura 10
Hayata Komatsu 8
Montedio Yamagata Fagiano Okayama
17 Kenji Sekido
34 Carlos Duke
24 Shingo Akamine
32 Tomoya Fukumoto
4 Mizuki Hamada
31 Wakaba Shimoguchi
13 Junki Kanayama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng
3 Sút trúng cầu môn 4
56% Kiểm soát bóng 42%
13.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 0.8
5.2 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 0.7
3.5 Sút trúng cầu môn 4.3
53.9% Kiểm soát bóng 49.6%
11.6 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montedio Yamagata (12trận)
Chủ Khách
Fagiano Okayama (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
1