Montedio Yamagata
Đã kết thúc
5
-
1
(2 - 0)
Giravanz Kitakyushu
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.67
1.67
X
3.60
3.60
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
1
1.25
1.25
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Giravanz Kitakyushu
Vinicius Araujo 1 - 0
26'
Vinicius Araujo 2 - 0
30'
Shuto Minami
33'
Victor Ibanez Pascual
Ra sân: Eisuke Fujishima
Ra sân: Eisuke Fujishima
46'
46'
Jin Ikoma
Ra sân: Takashi Kawano
Ra sân: Takashi Kawano
46'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Zen Cardona
Ra sân: Zen Cardona
Kosuke Yamazaki
53'
53'
Takamitsu Tomiyama
Vinicius Araujo 3 - 0
57'
Vinicius Araujo 4 - 0
62'
63'
Naoki Tsubaki
Ra sân: Taiga Maekawa
Ra sân: Taiga Maekawa
63'
Mitsunari Musaka
Ra sân: Takeaki Harigaya
Ra sân: Takeaki Harigaya
Masamichi Hayashi
Ra sân: Vinicius Araujo
Ra sân: Vinicius Araujo
64'
64'
Takuya Nagata
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
79'
4 - 1 Takamitsu Tomiyama
Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
81'
Shintaro Kokubu
Ra sân: Kenya Okazaki
Ra sân: Kenya Okazaki
81'
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
86'
Masamichi Hayashi 5 - 1
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Giravanz Kitakyushu
6
Phạt góc
9
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
8
9
Sút Phạt
10
43%
Kiểm soát bóng
57%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
7
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
1
4
Cứu thua
4
83
Pha tấn công
89
58
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
Giravanz Kitakyushu
31
Handa
17
Kato
2
Yamazaki
14
Yamada
18
Minami
7
Okazaki
9
4
Araujo
44
Fujishim...
30
Takizawa
41
Nakahara
6
Yamada
27
Tanaka
14
Aragaki
9
Cardona
13
Maekawa
15
Noguchi
4
Kawano
30
Fukumori
5
Muramats...
16
Nishimur...
10
Takahash...
17
Harigaya
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Victor Ibanez Pascual
1
Ryonosuke Kabayama
35
Tomoyasu Yoshida
28
Quenten Geordie Felix Martinus
20
Masamichi Hayashi
39
Ryota Matsumoto
19
Shintaro Kokubu
25
Giravanz Kitakyushu
39
Naoki Tsubaki
22
Jin Ikoma
8
Mitsunari Musaka
32
Takuya Nagata
18
Takamitsu Tomiyama
2
Hiroto Arai
1
Kenshin Yoshimaru
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
1
56%
Kiểm soát bóng
31%
13.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
0.6
0.9
Bàn thua
0.6
5.2
Phạt góc
3.3
1.5
Thẻ vàng
0.8
3.5
Sút trúng cầu môn
2.7
53.9%
Kiểm soát bóng
42.9%
11.6
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ
Khách
Giravanz Kitakyushu (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0