Vòng 30
17:00 ngày 12/08/2023
Montedio Yamagata
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
2.45
X
3.20
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.82
-0
0.78
O 1
0.69
U 1
0.88

Diễn biến chính

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Phút
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Masahito Ono match yellow.png
24'
26'
match yellow.png Shogo Sasaki
Shintaro Kokubu match yellow.png
47'
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Shintaro Kokubu
match change
57'
Zain Issaka
Ra sân: Rui Yokoyama
match change
57'
72'
match yellow.png Tomoya Miki
74'
match change Koki Yonekura
Ra sân: Kazuki Tanaka
74'
match change Takaki Fukumitsu
Ra sân: Koya Kazama
74'
match change Toshiyuki Takagi
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Yudai Konishi
Ra sân: Wataru Tanaka
match change
76'
Ibuki Fujita
Ra sân: Reo Takae
match change
76'
79'
match yellow.png Daisuke Suzuki
Yudai Konishi 1 - 0 match goal
82'
85'
match change Ikki Arai
Ra sân: Riku Matsuda
85'
match change Hiroto Goya
Ra sân: Yusuke Kobayashi
Yuta Kumamoto
Ra sân: Yusuke Goto
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
3
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
11
13
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
11
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
0
71
 
Pha tấn công
 
78
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Takayuki Aragaki
9
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
15
Ibuki Fujita
16
Koki Hasegawa
42
Zain Issaka
8
Yudai Konishi
3
Yuta Kumamoto
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
4-4-2 JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
1
Goto
41
Ono
5
Noda
4
Nishimur...
26
Kawai
18
Minami
29
Takae
21
Tanaka
25
Kokubu
49
Goto
24
Yokoyama
23
Suzuki
36
Matsuda
13
Suzuki
22
Sasaki
67
Hidaka
16
Tanaka
5
Kobayash...
10
Miki
77
Dudu
8
Kazama
41
Komori

Substitutes

6
Ikki Arai
1
Shota Arai
17
Takaki Fukumitsu
9
Hiroto Goya
18
Andrew Kumagai
20
Toshiyuki Takagi
11
Koki Yonekura
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Takayuki Aragaki 14
Guilherme Augusto Alves Dellatorre 9
Ibuki Fujita 15
Koki Hasegawa 16
Zain Issaka 42
Yudai Konishi 8
Yuta Kumamoto 3
Montedio Yamagata JEF United Ichihara Chiba
6 Ikki Arai
1 Shota Arai
17 Takaki Fukumitsu
9 Hiroto Goya
18 Andrew Kumagai
20 Toshiyuki Takagi
11 Koki Yonekura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
51.67% Kiểm soát bóng 41%
11.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 0.8
6.1 Phạt góc 4.7
1.6 Thẻ vàng 1.2
3.7 Sút trúng cầu môn 5.1
53.3% Kiểm soát bóng 49.4%
12.5 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montedio Yamagata (15trận)
Chủ Khách
JEF United Ichihara Chiba (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
1
HT-H/FT-T
0
0
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
0
1
0
4