Montedio Yamagata
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.91
0.91
1
2.45
2.45
X
3.20
3.20
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
0.78
0.78
O
1
0.69
0.69
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
JEF United Ichihara Chiba
Masahito Ono
24'
26'
Shogo Sasaki
Shintaro Kokubu
47'
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
57'
Zain Issaka
Ra sân: Rui Yokoyama
Ra sân: Rui Yokoyama
57'
72'
Tomoya Miki
74'
Koki Yonekura
Ra sân: Kazuki Tanaka
Ra sân: Kazuki Tanaka
74'
Takaki Fukumitsu
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
74'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Yudai Konishi
Ra sân: Wataru Tanaka
Ra sân: Wataru Tanaka
76'
Ibuki Fujita
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
76'
79'
Daisuke Suzuki
Yudai Konishi 1 - 0
82'
85'
Ikki Arai
Ra sân: Riku Matsuda
Ra sân: Riku Matsuda
85'
Hiroto Goya
Ra sân: Yusuke Kobayashi
Ra sân: Yusuke Kobayashi
Yuta Kumamoto
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
JEF United Ichihara Chiba
0
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
3
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút ra ngoài
11
13
Sút Phạt
13
48%
Kiểm soát bóng
52%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
11
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
0
71
Pha tấn công
78
40
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
4-4-2
JEF United Ichihara Chiba
1
Goto
41
Ono
5
Noda
4
Nishimur...
26
Kawai
18
Minami
29
Takae
21
Tanaka
25
Kokubu
49
Goto
24
Yokoyama
23
Suzuki
36
Matsuda
13
Suzuki
22
Sasaki
67
Hidaka
16
Tanaka
5
Kobayash...
10
Miki
77
Dudu
8
Kazama
41
Komori
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Takayuki Aragaki
14
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
9
Ibuki Fujita
15
Koki Hasegawa
16
Zain Issaka
42
Yudai Konishi
8
Yuta Kumamoto
3
JEF United Ichihara Chiba
6
Ikki Arai
1
Shota Arai
17
Takaki Fukumitsu
9
Hiroto Goya
18
Andrew Kumagai
20
Toshiyuki Takagi
11
Koki Yonekura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
0.33
7.33
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
5.33
51.67%
Kiểm soát bóng
41%
11.33
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
0.8
6.1
Phạt góc
4.7
1.6
Thẻ vàng
1.2
3.7
Sút trúng cầu môn
5.1
53.3%
Kiểm soát bóng
49.4%
12.5
Phạm lỗi
13.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (15trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
1
HT-H/FT-T
0
0
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
0
1
0
4