Montedio Yamagata
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
Omiya Ardija
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.88
0.88
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.04
2.04
X
3.25
3.25
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.73
0.73
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Omiya Ardija
7'
0 - 1 Atsushi Kawata
Yuta Kumamoto 1 - 1
27'
35'
1 - 2 Seiya Nakano
Taiki Kato
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
57'
72'
Kanji Okunuki
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
73'
Abdurahim Laajaab
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
75'
80'
Masayuki Yamada
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
83'
Soya Takada
Ra sân: Hijiri Onaga
Ra sân: Hijiri Onaga
Ryonosuke Kabayama 2 - 2
86'
88'
Kazuaki Mawatari
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Omiya Ardija
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
5
9
Sút Phạt
8
64%
Kiểm soát bóng
36%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
4
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
0
1
Cứu thua
3
137
Pha tấn công
91
81
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
Omiya Ardija
41
Nakahara
6
Yamada
18
Minami
9
Araujo
44
Fujishim...
23
Kumamoto
31
Handa
20
Martinus
14
Yamada
2
Yamazaki
15
Fujita
6
Kawazura
41
Ono
7
Mikado
8
Mawatari
27
Nakano
35
Minami
22
Onaga
10
Kurokawa
26
Masato
24
Nishimur...
33
Kawata
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Ryota Matsumoto
19
Shintaro Kokubu
25
Kenya Okazaki
7
Masamichi Hayashi
39
Taiki Kato
17
Victor Ibanez Pascual
1
Ryonosuke Kabayama
35
Omiya Ardija
11
Kanji Okunuki
43
Masayuki Yamada
20
Kazuki Kushibiki
44
Daiki Goto
15
Keisuke Oyama
19
Abdurahim Laajaab
18
Soya Takada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
5.33
51.67%
Kiểm soát bóng
44%
11.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
0.9
6.1
Phạt góc
3.5
1.6
Thẻ vàng
1.5
3.7
Sút trúng cầu môn
4.4
53.3%
Kiểm soát bóng
44.1%
12.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (15trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
0
1
1
3