Montedio Yamagata
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
SC Sagamihara
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.80
1.80
X
3.45
3.45
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
1
1.21
1.21
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
SC Sagamihara
21'
Yasumasa Kawasaki
Shintaro Kokubu 1 - 0
22'
Kota Yamada 2 - 0
42'
46'
Takahide Umebachi
Ra sân: Eduardo Kunde
Ra sân: Eduardo Kunde
53'
Yuki Nakayama
Ra sân: Kakeru Funaki
Ra sân: Kakeru Funaki
Hikaru Nakahara
65'
Vinicius Araujo
Ra sân: Masamichi Hayashi
Ra sân: Masamichi Hayashi
67'
Koki Kido
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
67'
72'
Masashi Wada
Ra sân: Shohei Kiyohara
Ra sân: Shohei Kiyohara
Kenya Okazaki
Ra sân: Shuto Minami
Ra sân: Shuto Minami
78'
78'
Jungo Fujimoto
Ra sân: Yuki Nakayama
Ra sân: Yuki Nakayama
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
78'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
SC Sagamihara
4
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
6
14
Sút Phạt
10
54%
Kiểm soát bóng
46%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
9
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
5
1
Cứu thua
5
76
Pha tấn công
61
54
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
SC Sagamihara
31
Handa
14
Yamada
5
Noda
2
Yamazaki
18
Minami
39
Hayashi
44
Fujishim...
15
Fujita
41
Nakahara
25
Kokubu
6
Yamada
7
Kiyohara
30
Kawasaki
19
Funaki
1
Detofol
2
Tada
15
Kawakami
17
Hoshi
18
Shirai
3
Kunde
23
Hiramats...
9
Mamute
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Kenya Okazaki
7
Vinicius Araujo
9
Yuta Kumamoto
23
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
20
Tomoyasu Yoshida
28
Victor Ibanez Pascual
1
Koki Kido
13
SC Sagamihara
13
Ryoma Ishida
16
Motoaki Miura
22
Yuki Nakayama
27
Masashi Wada
24
Jiro Kamata
33
Takahide Umebachi
4
Jungo Fujimoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
0.33
7.33
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
4.33
51.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
11.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.7
1.2
Bàn thua
0.7
6.1
Phạt góc
4.2
1.6
Thẻ vàng
1.7
3.7
Sút trúng cầu môn
2.7
53.3%
Kiểm soát bóng
47.4%
12.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (15trận)
Chủ
Khách
SC Sagamihara (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0