Montedio Yamagata
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.95
0.95
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
1.65
1.65
X
3.75
3.75
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.92
0.92
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Thespa Kusatsu
10'
Mitsunaga Yuya
Ra sân: Yuta Fujii
Ra sân: Yuta Fujii
15'
Yuzo Iwakami
63'
Syota AOKI
Ra sân: Shuto Kitagawa
Ra sân: Shuto Kitagawa
Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
68'
80'
Kazune Kubota
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
Taiki Kato
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
81'
Taiki Kato 1 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Thespa Kusatsu
9
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
3
8
Sút Phạt
17
69%
Kiểm soát bóng
31%
74%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
26%
14
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
0
4
Cứu thua
1
99
Pha tấn công
60
76
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-4-2
4-4-2
Thespa Kusatsu
44
Fujishim...
6
Yamada
5
Noda
2
Yamazaki
35
Kabayama
18
Minami
15
Fujita
41
Nakahara
14
Yamada
9
Araujo
10
Nakamura
1
Shimizu
5
Fujii
40
Obu
3
Hatao
25
Kojima
11
Tanaka
8
Iwakami
6
Uchida
7
Kato
9
Kitagawa
50
Omae
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Shintaro Kokubu
25
Quenten Geordie Felix Martinus
20
Taiki Kato
17
Masamichi Hayashi
39
Yuta Kumamoto
23
Victor Ibanez Pascual
1
Tomoyasu Yoshida
28
Thespa Kusatsu
21
Shuhei Matsubara
16
Kazune Kubota
32
Kodai Watanabe
10
Syota AOKI
24
Mitsunaga Yuya
41
Yuto Nakayama
19
Tomoyuki Shiraishi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
3.67
7.33
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
3
56%
Kiểm soát bóng
57%
13.33
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
0.5
0.9
Bàn thua
2
5.2
Phạt góc
4.2
1.5
Thẻ vàng
1.2
3.5
Sút trúng cầu môn
2.8
53.9%
Kiểm soát bóng
52.5%
11.6
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
4
0