Vòng 35
12:00 ngày 23/10/2021
Montedio Yamagata
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
1.65
X
3.75
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 1
0.95
U 1
0.95

Diễn biến chính

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Phút
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
10'
match change Mitsunaga Yuya
Ra sân: Yuta Fujii
15'
match yellow.png Yuzo Iwakami
63'
match change Syota AOKI
Ra sân: Shuto Kitagawa
Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
match change
68'
80'
match change Kazune Kubota
Ra sân: Toshiya Tanaka
Taiki Kato
Ra sân: Hikaru Nakahara
match change
81'
Taiki Kato 1 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Sút Phạt
 
17
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
14
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
1
99
 
Pha tấn công
 
60
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Shintaro Kokubu
20
Quenten Geordie Felix Martinus
17
Taiki Kato
39
Masamichi Hayashi
23
Yuta Kumamoto
1
Victor Ibanez Pascual
28
Tomoyasu Yoshida
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-4-2
4-4-2 Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
44
Fujishim...
6
Yamada
5
Noda
2
Yamazaki
35
Kabayama
18
Minami
15
Fujita
41
Nakahara
14
Yamada
9
Araujo
10
Nakamura
1
Shimizu
5
Fujii
40
Obu
3
Hatao
25
Kojima
11
Tanaka
8
Iwakami
6
Uchida
7
Kato
9
Kitagawa
50
Omae

Substitutes

21
Shuhei Matsubara
16
Kazune Kubota
32
Kodai Watanabe
10
Syota AOKI
24
Mitsunaga Yuya
41
Yuto Nakayama
19
Tomoyuki Shiraishi
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Shintaro Kokubu 25
Quenten Geordie Felix Martinus 20
Taiki Kato 17
Masamichi Hayashi 39
Yuta Kumamoto 23
Victor Ibanez Pascual 1
Tomoyasu Yoshida 28
Montedio Yamagata Thespa Kusatsu
21 Shuhei Matsubara
16 Kazune Kubota
32 Kodai Watanabe
10 Syota AOKI
24 Mitsunaga Yuya
41 Yuto Nakayama
19 Tomoyuki Shiraishi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3.67
7.33 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3
56% Kiểm soát bóng 57%
13.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.5
0.9 Bàn thua 2
5.2 Phạt góc 4.2
1.5 Thẻ vàng 1.2
3.5 Sút trúng cầu môn 2.8
53.9% Kiểm soát bóng 52.5%
11.6 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montedio Yamagata (12trận)
Chủ Khách
Thespa Kusatsu (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
4
0