Montedio Yamagata
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Yokohama FC
Địa điểm: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
0.86
-0
1.06
1.06
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.50
2.50
X
3.00
3.00
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.62
0.62
U
0.75
1.38
1.38
Diễn biến chính
Montedio Yamagata
Phút
Yokohama FC
Ibuki Fujita
25'
Ryota Matsumoto
45'
53'
Gabriel Costa Franca
62'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Tomoki Kondo
Ra sân: Tomoki Kondo
Kota Yamada
Ra sân: Shuto Kawai
Ra sân: Shuto Kawai
66'
Ayumu Kawai
Ra sân: Ryota Matsumoto
Ra sân: Ryota Matsumoto
66'
Tiago Alves
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
66'
71'
Yu Tabei
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
71'
Towa Yamane
Ra sân: Eijiro Takeda
Ra sân: Eijiro Takeda
71'
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
Tiago Alves 1 - 0
Kiến tạo: Ibuki Fujita
Kiến tạo: Ibuki Fujita
79'
81'
Takuya Matsuura
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Tiago Alves 2 - 0
Kiến tạo: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Kiến tạo: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
84'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Guilherme Augusto Alves Dellatorre
89'
Ayumu Kawai
90'
Shintaro Kokubu
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montedio Yamagata
Yokohama FC
3
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
10
11
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
8
23
Sút Phạt
12
53%
Kiểm soát bóng
47%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
9
Phạm lỗi
19
3
Việt vị
4
2
Cứu thua
4
96
Pha tấn công
93
67
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Montedio Yamagata
4-2-1-3
3-4-2-1
Yokohama FC
1
Goto
19
Matsumot...
5
Noda
2
Yamazaki
3
Handa
18
Minami
15
Fujita
22
Kawai
17
Kato
9
Dellator...
41
Kabayama
49
Broderse...
3
Nakamura
5
Franca
22
Iwatake
33
Kondo
6
Takuya
2
Nascimen...
17
Takeda
8
Saito
16
Hasegawa
18
Ogawa
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata
Akira Silvano Disaro
29
Ko Hasegawa
16
Ayumu Kawai
26
Shintaro Kokubu
25
2
Tiago Alves
20
Kota Yamada
10
Keita Yoshioka
37
Yokohama FC
19
Masashi Kamekawa
31
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
7
Takuya Matsuura
44
Yuji Rokutan
14
Yu Tabei
30
Towa Yamane
48
Ryoya Yamashita
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
56%
9.33
Phạm lỗi
5.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.9
1.2
Bàn thua
0.8
5.5
Phạt góc
7.2
1.6
Thẻ vàng
1.4
3.2
Sút trúng cầu môn
4.9
52.8%
Kiểm soát bóng
52.1%
11.9
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montedio Yamagata (15trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
3