Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 08/09/2021
Montenegro
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Latvia
Địa điểm: Podgorica City Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.81
+1.25
1.03
O 2.5
0.90
U 2.5
0.92
1
1.34
X
4.20
2
7.40
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 1
0.96
U 1
0.92

Diễn biến chính

Montenegro Montenegro
Phút
Latvia Latvia
4'
match yellow.png Vladislavs Gutkovskis
32'
match yellow.png Roberts Uldrikis
Uros Durdevic match yellow.png
42'
Stefan Mugosa
Ra sân: Fatos Beqiraj
match change
60'
63'
match change Andrejs Ciganiks
Ra sân: Vladimirs Kamess
Nebojsa Kosovic match yellow.png
71'
72'
match change Raimonds Krollis
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
Nikola Vukcevic
Ra sân: Aleksandar Scekic
match change
72'
Igor Ivanovic
Ra sân: Uros Durdevic
match change
79'
Drasko Bozovic
Ra sân: Nebojsa Kosovic
match change
79'
Milutin Osmajic
Ra sân: Sead Haksabanovic
match change
79'
81'
match change Igors Tarasovs
Ra sân: Arturs Zjuzins

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montenegro Montenegro
Latvia Latvia
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
19
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
398
 
Số đường chuyền
 
270
74%
 
Chuyền chính xác
 
65%
16
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
56
 
Đánh đầu
 
56
27
 
Đánh đầu thành công
 
29
3
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
23
12
 
Đánh chặn
 
6
32
 
Ném biên
 
15
15
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
17
152
 
Pha tấn công
 
88
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Milutin Osmajic
15
Marko Jankovic
9
Stefan Mugosa
12
Andrija Dragojevic
8
Drasko Bozovic
13
Jasmin Agovic
21
Igor Ivanovic
16
Nikola Vujnovic
4
Nikola Vukcevic
14
Marko Vukcevic
2
Meldin Dreskovic
22
Marko Simic
Montenegro Montenegro 4-4-2
4-2-3-1 Latvia Latvia
1
Mijatovi...
3
Radunovi...
6
Tomasevi...
5
Vujacic
7
Vesovic
17
Haksaban...
18
Kosovic
19
Scekic
23
Marusic
10
Durdevic
11
Beqiraj
12
Ozols
11
Savalnie...
5
Cernomor...
4
Dubra
13
Jurkovsk...
8
Emsis
17
Zjuzins
7
Kamess
20
Uldrikis
10
Ikauniek...
22
Gutkovsk...

Substitutes

14
Andrejs Ciganiks
3
Marcis Oss
2
Vladislavs Sorokins
9
Martins Kigurs
1
Pavels Steinbors
15
Renars Varslavans
16
Alvis Jaunzems
6
Kristers Tobers
21
Kriss Karklins
19
Raimonds Krollis
23
Rihards Matrevics
18
Igors Tarasovs
Đội hình dự bị
Montenegro Montenegro
Milutin Osmajic 20
Marko Jankovic 15
Stefan Mugosa 9
Andrija Dragojevic 12
Drasko Bozovic 8
Jasmin Agovic 13
Igor Ivanovic 21
Nikola Vujnovic 16
Nikola Vukcevic 4
Marko Vukcevic 14
Meldin Dreskovic 2
Marko Simic 22
Montenegro Latvia
14 Andrejs Ciganiks
3 Marcis Oss
2 Vladislavs Sorokins
9 Martins Kigurs
1 Pavels Steinbors
15 Renars Varslavans
16 Alvis Jaunzems
6 Kristers Tobers
21 Kriss Karklins
19 Raimonds Krollis
23 Rihards Matrevics
18 Igors Tarasovs

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
29.67% Kiểm soát bóng 45.67%
14 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.7
1.5 Bàn thua 2.2
4.9 Phạt góc 3.6
3 Thẻ vàng 2.9
4 Sút trúng cầu môn 3.6
44.1% Kiểm soát bóng 42.6%
13.7 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montenegro (6trận)
Chủ Khách
Latvia (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
2