Montenegro
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Romania
Địa điểm: Podgorica City Stadium
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.11
1.11
O
2
0.96
0.96
U
2
0.90
0.90
1
3.00
3.00
X
3.00
3.00
2
2.43
2.43
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Montenegro
Phút
Romania
13'
Alexandru Cretu
Ra sân: Iulian Cristea
Ra sân: Iulian Cristea
27'
Nicusor Bancu
Vladimir Jovovic
43'
46'
Alexandru Maxim
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
Drasko Bozovic
Ra sân: Vladimir Jovovic
Ra sân: Vladimir Jovovic
56'
65'
Denis Alibec
Ra sân: Florin Lucian Tanase
Ra sân: Florin Lucian Tanase
Stefan Mugosa 1 - 0
Kiến tạo: Sead Haksabanovic
Kiến tạo: Sead Haksabanovic
66'
66'
Alexandru Mitrita
Ra sân: Valentin Mihaila
Ra sân: Valentin Mihaila
Marko Vukcevic
Ra sân: Adam Marusic
Ra sân: Adam Marusic
79'
Aleksandar Scekic
Ra sân: Milos Raickovic
Ra sân: Milos Raickovic
79'
79'
Alexandru Cicaldau
Ra sân: Razvan Marin
Ra sân: Razvan Marin
Risto Radunovic
Ra sân: Sead Haksabanovic
Ra sân: Sead Haksabanovic
84'
Vukan Savicevic
Ra sân: Marko Jankovic
Ra sân: Marko Jankovic
84'
Marko Vukcevic 2 - 0
Kiến tạo: Stefan Mugosa
Kiến tạo: Stefan Mugosa
87'
Drasko Bozovic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montenegro
Romania
Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
2
22
Sút Phạt
23
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
324
Số đường chuyền
402
12
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
11
7
Đánh chặn
5
18
Cản phá thành công
11
9
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
98
Pha tấn công
94
33
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Montenegro
4-4-1-1
4-3-3
Romania
1
Mijatovi...
2
Vukcevic
6
Tomasevi...
5
Vujacic
7
Vesovic
16
Jovovic
10
Jankovic
20
Raickovi...
23
Marusic
17
Haksaban...
9
Mugosa
1
Nita
2
Ratiu
6
Chiriche...
17
Rusu
11
Bancu
14
Olaru
3
Cristea
18
Marin
9
Ivan
19
Tanase
13
Mihaila
Đội hình dự bị
Montenegro
Sasa Balic
15
Fatos Beqiraj
11
Drasko Bozovic
8
Uros Djuranovic
14
Milos Dragojevic
13
Milos Milovic
22
Danijel Petkovic
12
Risto Radunovic
3
Vukan Savicevic
18
Aleksandar Scekic
19
Balsa Sekulic
21
Marko Vukcevic
4
Romania
16
Mihai Aioani
7
Denis Alibec
15
Andrei Burca
22
Mario Camora
8
Alexandru Cicaldau
5
Alexandru Cretu
20
Sergiu Hanca
4
Cristian Manea
10
Alexandru Maxim
23
Alexandru Mitrita
12
Horatiu Moldovan
21
Ovidiu Popescu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
4
3.33
Thẻ vàng
3
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
29.67%
Kiểm soát bóng
48%
14
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.5
1.5
Bàn thua
0.8
4.9
Phạt góc
4.6
3
Thẻ vàng
2.2
4
Sút trúng cầu môn
5.2
44.1%
Kiểm soát bóng
48.7%
13.7
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montenegro (6trận)
Chủ
Khách
Romania (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0