Vòng 3
05:00 ngày 25/03/2024
Monterey Bay FC
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Rhode Island
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.88
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
1.91
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.77
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Monterey Bay FC Monterey Bay FC
Phút
Rhode Island Rhode Island
Luther Archimede match yellow.png
13'
37'
match yellow.png Joe Brito
41'
match goal 0 - 1 Albert Dikwa Lega
Kiến tạo: Noah Fuson
Carlos Alberto Guzman Fonseca 1 - 1
Kiến tạo: Walmerson
match goal
45'
46'
match yellow.png Grant Stoneman
54'
match yellow.png Marc Ybarra
55'
match yellow.png Stephen Turnbull
63'
match goal 1 - 2 Albert Dikwa Lega
Tristan Trager 2 - 2
Kiến tạo: Mobi Fehr
match goal
72'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monterey Bay FC Monterey Bay FC
Rhode Island Rhode Island
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
323
 
Số đường chuyền
 
392
7
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Thử thách
 
12
71
 
Pha tấn công
 
72
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 1.33
52.33% Kiểm soát bóng 50.33%
13.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 1.8
1.8 Thẻ vàng 1.1
4 Sút trúng cầu môn 1.8
49.9% Kiểm soát bóng 39.1%
11.3 Phạm lỗi 5.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monterey Bay FC (8trận)
Chủ Khách
Rhode Island (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1