Vòng 15
09:05 ngày 21/04/2022
Monterrey 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Atlas
Địa điểm: BBVA Stadium
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2.25
0.86
U 2.25
1.02
1
2.04
X
3.30
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 1
1.06
U 1
0.82

Diễn biến chính

Monterrey Monterrey
Phút
Atlas Atlas
14'
match yellow.png Hugo Martin Nervo
Maximiliano Eduardo Meza match hong pen
25'
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
Ra sân: Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
match change
46'
55'
match yellow.png Ian Jairo Misael Torres Ramirez
56'
match change Aldo Paul Rocha Gonzalez
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado
57'
match change Jonathan Ozziel Herrera Morales
Ra sân: Christopher Brayan Trejo Morantes
63'
match change Julian Quinones
Ra sân: Franco Troyansky
64'
match yellow.png Franco Troyansky
Celso Fabian Ortiz Gamarra match red
65'
Celso Fabian Ortiz Gamarra Card changed match var
65'
Claudio Matias Kranevitter
Ra sân: Vincent Janssen
match change
73'
81'
match change Hernan Adrian Chala Ayovi
Ra sân: Luis Reyes
81'
match change Gonzalo Maroni
Ra sân: Ian Jairo Misael Torres Ramirez
Arturo Gonzalez
Ra sân: Joel Campbell
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monterrey Monterrey
Atlas Atlas
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
356
 
Số đường chuyền
 
400
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
12
114
 
Pha tấn công
 
128
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Angel Zapata
23
Luis Sanchez Saucedo
6
Edson Gutiérrez
5
Claudio Matias Kranevitter
21
Arturo Gonzalez
19
Jose Alfonso Alvarado Perez
27
Daniel Parra
53
Juan Jose Machado Siqueiros
17
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
22
Luis Alberto Cardenas Lopez
Monterrey Monterrey 4-2-3-1
3-5-2 Atlas Atlas
1
Andrada
14
Tafolla
20
Orellana
3
Castro
33
Ramirez
16
Gamarra
4
Romo
30
Thomas
11
Meza
8
Campbell
9
Janssen
12
Gil
5
Santamar...
2
Nervo
29
Aguilera
4
Abella
20
Ramirez
18
Machado
6
Zaldivar
14
Reyes
22
Troyansk...
28
Morantes

Substitutes

33
Julian Quinones
26
Aldo Paul Rocha Gonzalez
32
Lucas Rodriguez Trezza
199
Jonathan Ozziel Herrera Morales
1
Jose Hernandez
11
Bryan Eduardo Garnica Cortez
19
Edyairth Alberto Ortega Alatorre
10
Gonzalo Maroni
21
Hernan Adrian Chala Ayovi
13
Gaddi Aguirre
Đội hình dự bị
Monterrey Monterrey
Angel Zapata 50
Luis Sanchez Saucedo 23
Edson Gutiérrez 6
Claudio Matias Kranevitter 5
Arturo Gonzalez 21
Jose Alfonso Alvarado Perez 19
Daniel Parra 27
Juan Jose Machado Siqueiros 53
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos 17
Luis Alberto Cardenas Lopez 22
Monterrey Atlas
33 Julian Quinones
26 Aldo Paul Rocha Gonzalez
32 Lucas Rodriguez Trezza
199 Jonathan Ozziel Herrera Morales
1 Jose Hernandez
11 Bryan Eduardo Garnica Cortez
19 Edyairth Alberto Ortega Alatorre
10 Gonzalo Maroni
21 Hernan Adrian Chala Ayovi
13 Gaddi Aguirre

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4
51% Kiểm soát bóng 43.33%
13 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 2.1
4 Phạt góc 3.9
1.9 Thẻ vàng 1.6
5 Sút trúng cầu môn 2.8
51% Kiểm soát bóng 45.3%
10.5 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monterrey (39trận)
Chủ Khách
Atlas (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
4
6
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
4
4
2
HT-B/FT-H
2
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
5
2
0
HT-B/FT-B
2
4
5
2