Monterrey 1
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Atlas
Địa điểm: BBVA Stadium
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.86
0.86
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.02
1.02
1
2.04
2.04
X
3.30
3.30
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Monterrey
Phút
Atlas
14'
Hugo Martin Nervo
Maximiliano Eduardo Meza
25'
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
Ra sân: Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
Ra sân: Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
46'
55'
Ian Jairo Misael Torres Ramirez
56'
Aldo Paul Rocha Gonzalez
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado
57'
Jonathan Ozziel Herrera Morales
Ra sân: Christopher Brayan Trejo Morantes
Ra sân: Christopher Brayan Trejo Morantes
63'
Julian Quinones
Ra sân: Franco Troyansky
Ra sân: Franco Troyansky
64'
Franco Troyansky
Celso Fabian Ortiz Gamarra
65'
Celso Fabian Ortiz Gamarra Card changed
65'
Claudio Matias Kranevitter
Ra sân: Vincent Janssen
Ra sân: Vincent Janssen
73'
81'
Hernan Adrian Chala Ayovi
Ra sân: Luis Reyes
Ra sân: Luis Reyes
81'
Gonzalo Maroni
Ra sân: Ian Jairo Misael Torres Ramirez
Ra sân: Ian Jairo Misael Torres Ramirez
Arturo Gonzalez
Ra sân: Joel Campbell
Ra sân: Joel Campbell
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monterrey
Atlas
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
3
46%
Kiểm soát bóng
54%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
356
Số đường chuyền
400
9
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
3
34
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
20
10
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
5
Thử thách
12
114
Pha tấn công
128
40
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Monterrey
4-2-3-1
3-5-2
Atlas
1
Andrada
14
Tafolla
20
Orellana
3
Castro
33
Ramirez
16
Gamarra
4
Romo
30
Thomas
11
Meza
8
Campbell
9
Janssen
12
Gil
5
Santamar...
2
Nervo
29
Aguilera
4
Abella
20
Ramirez
18
Machado
6
Zaldivar
14
Reyes
22
Troyansk...
28
Morantes
Đội hình dự bị
Monterrey
Angel Zapata
50
Luis Sanchez Saucedo
23
Edson Gutiérrez
6
Claudio Matias Kranevitter
5
Arturo Gonzalez
21
Jose Alfonso Alvarado Perez
19
Daniel Parra
27
Juan Jose Machado Siqueiros
53
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
17
Luis Alberto Cardenas Lopez
22
Atlas
33
Julian Quinones
26
Aldo Paul Rocha Gonzalez
32
Lucas Rodriguez Trezza
199
Jonathan Ozziel Herrera Morales
1
Jose Hernandez
11
Bryan Eduardo Garnica Cortez
19
Edyairth Alberto Ortega Alatorre
10
Gonzalo Maroni
21
Hernan Adrian Chala Ayovi
13
Gaddi Aguirre
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
4
51%
Kiểm soát bóng
43.33%
13
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.2
1.8
Bàn thua
2.1
4
Phạt góc
3.9
1.9
Thẻ vàng
1.6
5
Sút trúng cầu môn
2.8
51%
Kiểm soát bóng
45.3%
10.5
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monterrey (39trận)
Chủ
Khách
Atlas (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
4
4
6
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
4
4
2
HT-B/FT-H
2
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
5
2
0
HT-B/FT-B
2
4
5
2