Monterrey
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Club Tijuana
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
0.81
+0.75
1.07
1.07
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
1.68
1.68
X
3.70
3.70
2
4.65
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Monterrey
Phút
Club Tijuana
33'
Christian Rivera Cuellar
36'
Maximiliano Eduardo Meza 1 - 0
41'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monterrey
Club Tijuana
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
2
41%
Kiểm soát bóng
59%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
9
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
1
48
Pha tấn công
71
9
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Monterrey
Club Tijuana
6
Guti...
11
Meza
35
Cantu
20
Orellana
18
Herrera
5
Kranevit...
3
Castro
21
Gonzalez
8
Rios
1
Duran
17
Vasconce...
21
Piedra
14
Cuellar
11
Moreira
18
Jara
1
Domingue...
34
Guzman
2
Angulo
27
Sanchez
8
Suazo
22
Loro...
29
Rodrigue...
Đội hình dự bị
Monterrey
Carlos Rodriguez
29
Celso Fabian Ortiz Gamarra
16
Miguel Arturo Layun Prado
19
Luis Alberto Cardenas Lopez
22
Vincent Janssen
9
Adrian Mora Barraza
2
Nicolas Gabriel Sanchez
4
Jose Alfonso Alvarado Perez
199
Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza
25
Ake Arnaud Loba
10
Club Tijuana
10
Fidel Martinez
30
David Barbona
23
Luis Javier Gamiz Avila
17
Gerson Vazquez
7
Fabian Castillo
28
Jaime Gomez Valencia
182
Josue Jimenez
3
Eduardo Santiago Tercero Mendez
9
Mauro Andres Manotas Paez
19
Marcello Ruiz
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
50.33%
8.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.6
1.6
Bàn thua
1.8
4.8
Phạt góc
5
1.5
Thẻ vàng
2.6
5
Sút trúng cầu môn
4.2
50%
Kiểm soát bóng
47.6%
8.2
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monterrey (35trận)
Chủ
Khách
Club Tijuana (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
4
4
4
HT-H/FT-T
2
1
1
7
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
4
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
1
4
0
0