Vòng 19
19:00 ngày 28/01/2024
Montpellier
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Lille 1
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.08
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
2.88
X
3.40
2
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Lille Lille
Christopher Jullien match yellow.png
26'
37'
match yellow.png Ayyoub Bouaddi
45'
match yellow.pngmatch red Ayyoub Bouaddi
Tanguy Coulibaly
Ra sân: Arnaud Nordin
match change
46'
Teji Savanier match yellow.png
61'
Wahbi Khazri match yellow.png
62'
Tanguy Coulibaly match yellow.png
63'
Theo Sainte Luce
Ra sân: Lucas Mincarelli Davin
match change
64'
Axel Gueguin
Ra sân: Wahbi Khazri
match change
64'
66'
match yellow.png Tiago Santos Carvalho
76'
match change Yusuf Yazici
Ra sân: Jonathan Christian David
76'
match change Adam Ounas
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
84'
match change Nabil Bentaleb
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Jordan Ferri
Ra sân: Christopher Jullien
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Lille Lille
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
15
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
336
 
Số đường chuyền
 
537
81%
 
Chuyền chính xác
 
90%
13
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu
 
10
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
7
22
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
12
12
 
Ném biên
 
19
22
 
Cản phá thành công
 
23
5
 
Thử thách
 
8
86
 
Pha tấn công
 
124
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Axel Gueguin
12
Jordan Ferri
17
Theo Sainte Luce
70
Tanguy Coulibaly
1
Belmin Dizdarevic
22
Khalil Fayad
19
Sacha Delaye
18
Leo Leroy
23
Kelvin Yeboah
Montpellier Montpellier 5-3-2
4-2-3-1 Lille Lille
40
Lecomte
35
Davin
14
Esteve
6
Jullien
27
Omeragic
36
Hefti
13
Chotard
11
Savanier
7
Nordin
8
Adams
10
Khazri
30
Chevalie...
22
Carvalho
15
Yoro
4
Ribeiro
31
Santos
21
Andre
32
Bouaddi
23
Zhegrova
8
Gomes
5
Gudmunds...
9
David

Substitutes

6
Nabil Bentaleb
11
Adam Ounas
12
Yusuf Yazici
20
Ignacio Miramon
14
Samuel Umtiti
13
Akim Zedadka
34
Aaron Malouda
1
Vito Mannone
7
Hakon Arnar Haraldsson
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Axel Gueguin 38
Jordan Ferri 12
Theo Sainte Luce 17
Tanguy Coulibaly 70
Belmin Dizdarevic 1
Khalil Fayad 22
Sacha Delaye 19
Leo Leroy 18
Kelvin Yeboah 23
Montpellier Lille
6 Nabil Bentaleb
11 Adam Ounas
12 Yusuf Yazici
20 Ignacio Miramon
14 Samuel Umtiti
13 Akim Zedadka
34 Aaron Malouda
1 Vito Mannone
7 Hakon Arnar Haraldsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2
2 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4
45% Kiểm soát bóng 61.67%
15 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 4.8
45.2% Kiểm soát bóng 55.8%
12.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (36trận)
Chủ Khách
Lille (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
13
4
HT-H/FT-T
1
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
6
0
2
6
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
0
1
HT-B/FT-B
3
6
1
7

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 15 6.32
10 Wahbi Khazri Tiền đạo cắm 2 1 0 6 4 66.67% 0 0 20 6.53
11 Teji Savanier Tiền vệ công 1 1 1 25 19 76% 6 1 42 6.99
6 Christopher Jullien Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 25 6.54
36 Silvan Hefti Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 8 47.06% 4 0 27 6.32
7 Arnaud Nordin Cánh phải 0 0 1 8 7 87.5% 2 1 15 6.39
27 Becir Omeragic Trung vệ 0 0 1 26 20 76.92% 0 1 29 6.69
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 3 1 1 6 6 100% 0 0 17 6.18
70 Tanguy Coulibaly Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 12 11 91.67% 1 0 23 6.79
14 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 13 7 53.85% 0 1 19 6.57
35 Lucas Mincarelli Davin Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 3 0 23 6.49

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 58 51 87.93% 0 0 67 6.24
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 16 6.05
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes Tiền vệ trụ 1 0 1 32 31 96.88% 3 0 43 6.25
23 Edon Zhegrova Cánh phải 1 0 1 21 21 100% 4 0 34 6.62
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 20 83.33% 1 0 34 6.49
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 3 0 1 17 11 64.71% 0 1 25 6.36
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 7.27
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 1 61 6.77
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 0 1 41 6.88
22 Tiago Santos Carvalho Hậu vệ cánh phải 2 0 0 26 25 96.15% 1 0 44 6.67
32 Ayyoub Bouaddi Defender 0 0 1 42 39 92.86% 2 1 53 5.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ