Vòng 28
03:00 ngày 04/03/2021
Montpellier
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Lorient
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.02
X
3.40
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 1
0.92
U 1
0.98

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Lorient Lorient
9'
match pen 0 - 1 Adrian Grbic
Stephy Mavididi 1 - 1 match goal
28'
36'
match yellow.png Fabien Lemoine
Jordan Ferri match yellow.png
61'
Pedro Mendes
Ra sân: Sepe Elye Wahi
match change
61'
63'
match yellow.png Trevoh Chalobah
67'
match change Teremas Moffi
Ra sân: Adrian Grbic
67'
match change Yoane Wissa
Ra sân: Armand Lauriente
Pedro Mendes match yellow.png
70'
Joris Chotard
Ra sân: Jordan Ferri
match change
83'
Petar Skuletic
Ra sân: Gaetan Laborde
match change
83'
Arnaud Souquet
Ra sân: Junior Sambia
match change
83'
87'
match yellow.png Andrew Gravillon
89'
match change Franklin Wadja
Ra sân: Fabien Lemoine

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Lorient Lorient
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
18
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
478
 
Số đường chuyền
 
431
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
17
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
30
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
28
11
 
Đánh chặn
 
11
25
 
Ném biên
 
14
10
 
Cản phá thành công
 
28
10
 
Thử thách
 
15
122
 
Pha tấn công
 
95
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Dimitry Bertaud
32
Petar Skuletic
24
Yun Il Lok
2
Arnaud Souquet
31
Nicolas Cozza
20
Keagan Dolly
13
Joris Chotard
5
Pedro Mendes
27
Clément Vidal
Montpellier Montpellier 4-1-4-1
5-4-1 Lorient Lorient
1
Omlin
7
Ristic
3
Congre
4
Silva
6
Sambia
12
Ferri
10
Laborde
11
Savanier
25
Mollet
19
Mavididi
21
Wahi
1
Dreyer
14
Hergault
2
Gravillo...
15
Laporte
8
Chalobah
25
Goff
10
Fee
18
Lemoine
6
Abergel
28
Laurient...
27
Grbic

Substitutes

19
Yoane Wissa
30
Nardi Paul
13
Teremas Moffi
29
Pierre Yves Hamel
11
Quentin Boisgard
24
Franklin Wadja
12
Sylvain Marveaux
17
Houboulang Mendes
31
Yoann Etienne
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Dimitry Bertaud 16
Petar Skuletic 32
Yun Il Lok 24
Arnaud Souquet 2
Nicolas Cozza 31
Keagan Dolly 20
Joris Chotard 13
Pedro Mendes 5
Clément Vidal 27
Montpellier Lorient
19 Yoane Wissa
30 Nardi Paul
13 Teremas Moffi
29 Pierre Yves Hamel
11 Quentin Boisgard
24 Franklin Wadja
12 Sylvain Marveaux
17 Houboulang Mendes
31 Yoann Etienne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.67
2.33 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 5.67
46% Kiểm soát bóng 44.67%
11.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.6
1.7 Bàn thua 2
4.6 Phạt góc 4.6
2.2 Thẻ vàng 1.6
4.6 Sút trúng cầu môn 4.5
45% Kiểm soát bóng 49.7%
11.6 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (35trận)
Chủ Khách
Lorient (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
3
HT-H/FT-T
1
1
1
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
6
0
4
3
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
3
6
4
1