Vòng 17
03:00 ngày 21/12/2023
Montpellier
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Marseille
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
3.40
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.20
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Marseille Marseille
Khalil Fayad 1 - 0
Kiến tạo: Maxime Esteve
match goal
14'
Christopher Jullien match yellow.png
44'
52'
match goal 1 - 1 Jordan Veretout
Kiến tạo: Jonathan Clauss
55'
match yellow.png Samuel Gigot
Falaye Sacko
Ra sân: Lucas Mincarelli Davin
match change
60'
Jordan Ferri
Ra sân: Khalil Fayad
match change
61'
72'
match change Amine Harit
Ra sân: Azzedine Ounahi
73'
match change Vitor Oliveira
Ra sân: Iliman Ndiaye
Tanguy Coulibaly
Ra sân: Musa Al Taamari
match change
74'
Kelvin Yeboah
Ra sân: Akor Adams
match change
74'
87'
match change Bamo Meite
Ra sân: Samuel Gigot
Teji Savanier match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Marseille Marseille
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
14
1
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
24
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
271
 
Số đường chuyền
 
565
72%
 
Chuyền chính xác
 
87%
21
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
20
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
3
13
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
6
12
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
68
 
Pha tấn công
 
128
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Tanguy Coulibaly
12
Jordan Ferri
23
Kelvin Yeboah
77
Falaye Sacko
16
Dimitry Bertaud
19
Sacha Delaye
37
Téo Allix
43
Serigne Faye
39
Yanis Issoufou
Montpellier Montpellier 5-3-2
5-3-2 Marseille Marseille
40
Lecomte
35
Davin
14
Esteve
6
Jullien
27
Omeragic
29
Mbiayi
11
Savanier
22
Fayad
13
Chotard
8
Adams
9
Taamari
16
Sabata
7
Clauss
99
Mangulu
4
Gigot
5
Balerdi
62
Murillo
8
Ounahi
19
Kondogbi...
27
Veretout
29
Ndiaye
10
Aubameya...

Substitutes

11
Amine Harit
9
Vitor Oliveira
18
Bamo Meite
34
Bilal Nadir
37
Emran Soglo
22
Pape Alassane Gueye
23
Ismaila Sarr
36
Ruben Blanco Veiga
24
Frangois Mughe
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Tanguy Coulibaly 70
Jordan Ferri 12
Kelvin Yeboah 23
Falaye Sacko 77
Dimitry Bertaud 16
Sacha Delaye 19
Téo Allix 37
Serigne Faye 43
Yanis Issoufou 39
Montpellier Marseille
11 Amine Harit
9 Vitor Oliveira
18 Bamo Meite
34 Bilal Nadir
37 Emran Soglo
22 Pape Alassane Gueye
23 Ismaila Sarr
36 Ruben Blanco Veiga
24 Frangois Mughe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3.33
46% Kiểm soát bóng 48.67%
11.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.8
4.6 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 1.9
4.6 Sút trúng cầu môn 4.1
45% Kiểm soát bóng 49.9%
11.6 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (35trận)
Chủ Khách
Marseille (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
11
6
HT-H/FT-T
1
1
4
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
6
0
5
5
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
3
6
0
3

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 20 6.39
11 Teji Savanier Tiền vệ công 0 0 0 21 15 71.43% 2 0 37 7.39
6 Christopher Jullien Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 1 19 6.7
27 Becir Omeragic Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 6.55
9 Musa Al Taamari Cánh phải 0 0 1 11 7 63.64% 0 2 21 6.8
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 4 3 0 11 6 54.55% 0 2 20 6.79
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 7 58.33% 0 0 17 6.72
14 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 1 13 9 69.23% 0 1 18 7.02
29 Enzo Tchato Mbiayi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 8 61.54% 1 0 22 6.61
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 1 1 1 9 9 100% 0 2 17 7.46
35 Lucas Mincarelli Davin Tiền vệ công 0 0 0 15 9 60% 0 0 23 6.56

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 2 0 0 15 12 80% 2 0 22 6.06
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 35 92.11% 0 1 44 6.34
27 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 2 0 2 32 29 90.63% 5 0 48 6.27
99 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 2 0 0 40 35 87.5% 2 1 48 6.3
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.53
4 Samuel Gigot Trung vệ 0 0 0 31 31 100% 0 3 35 6.37
62 Michael Murillo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 31 6.21
7 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 0 0 1 42 31 73.81% 6 0 53 6.06
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 44 6.21
8 Azzedine Ounahi Tiền vệ trụ 1 0 0 37 32 86.49% 0 0 47 6.28
29 Iliman Ndiaye Tiền đạo cắm 1 0 2 20 18 90% 1 0 30 6.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ