Vòng 10
21:00 ngày 29/10/2023
Montpellier
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Toulouse
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.86
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
1.73
X
3.75
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Toulouse Toulouse
Akor Adams 1 - 0
Kiến tạo: Teji Savanier
match goal
13'
Khalil Fayad match yellow.png
30'
34'
match yellow.png Gabriel Suazo
38'
match yellow.png Frank Magri
Boubakar Kouyate match yellow.png
45'
59'
match change Aron Donnum
Ra sân: Cristhian Casseres Jr
Khalil Fayad 2 - 0
Kiến tạo: Boubakar Kouyate
match goal
63'
64'
match yellow.png Niklas Schmidt
70'
match change Thijs Dallinga
Ra sân: Yanis Begraoui
70'
match change Naatan Skytta
Ra sân: Cesar Gelabert
70'
match change Waren Hakon Christofer Kamanzi
Ra sân: Mikkel Desler
Akor Adams 3 - 0
Kiến tạo: Joris Chotard
match goal
72'
Wahbi Khazri
Ra sân: Khalil Fayad
match change
75'
80'
match change Mamady Alex Bangre
Ra sân: Gabriel Suazo
Leo Leroy
Ra sân: Joris Chotard
match change
84'
Kelvin Yeboah
Ra sân: Musa Al Taamari
match change
84'
Christopher Jullien
Ra sân: Maxime Esteve
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Toulouse Toulouse
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
15
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
354
 
Số đường chuyền
 
562
73%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
52
 
Đánh đầu
 
42
23
 
Đánh đầu thành công
 
24
5
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
12
19
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
134
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Leo Leroy
6
Christopher Jullien
23
Kelvin Yeboah
10
Wahbi Khazri
29
Enzo Tchato Mbiayi
17
Theo Sainte Luce
16
Dimitry Bertaud
38
Axel Gueguin
39
Yanis Issoufou
Montpellier Montpellier 4-2-3-1
4-3-3 Toulouse Toulouse
40
Lecomte
3
Sylla
14
Esteve
4
Kouyate
77
Sacko
12
Ferri
13
Chotard
22
Fayad
11
Savanier
9
Taamari
8
2
Adams
50
Restes
3
Desler
6
Costa
2
Nicolais...
17
Suazo
20
Schmidt
4
Spiering...
24
Jr
14
Begraoui
19
Magri
11
Gelabert

Substitutes

21
Mamady Alex Bangre
22
Naatan Skytta
9
Thijs Dallinga
12
Waren Hakon Christofer Kamanzi
15
Aron Donnum
23
Moussa Diarra
30
Alex Dominguez
8
Vincent Sierro
13
Christian Mawissa Elebi
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Leo Leroy 18
Christopher Jullien 6
Kelvin Yeboah 23
Wahbi Khazri 10
Enzo Tchato Mbiayi 29
Theo Sainte Luce 17
Dimitry Bertaud 16
Axel Gueguin 38
Yanis Issoufou 39
Montpellier Toulouse
21 Mamady Alex Bangre
22 Naatan Skytta
9 Thijs Dallinga
12 Waren Hakon Christofer Kamanzi
15 Aron Donnum
23 Moussa Diarra
30 Alex Dominguez
8 Vincent Sierro
13 Christian Mawissa Elebi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67
45% Kiểm soát bóng 49.67%
15 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4.2
45.2% Kiểm soát bóng 47.5%
12.4 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (36trận)
Chủ Khách
Toulouse (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
3
3
HT-H/FT-T
1
1
0
5
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
6
0
8
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
3
6
4
6

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 29 7.03
11 Teji Savanier Tiền vệ công 2 1 1 20 15 75% 3 0 33 7.08
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 0 0 1 23 16 69.57% 0 0 32 6.57
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 4 33.33% 0 0 25 6.64
77 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 25 6.59
4 Boubakar Kouyate Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 4 28 6.92
9 Musa Al Taamari Cánh phải 0 0 0 10 4 40% 0 1 20 6.69
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 1 1 0 7 4 57.14% 0 1 12 6.92
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 12 80% 1 1 24 6.69
14 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 6.61
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 1 0 0 7 5 71.43% 1 1 14 6.1

Toulouse Toulouse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Stijn Spierings Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 34 80.95% 1 0 49 6.16
3 Mikkel Desler Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 20 71.43% 0 2 36 6.15
17 Gabriel Suazo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 26 89.66% 2 1 40 6.14
20 Niklas Schmidt Midfielder 1 0 2 34 32 94.12% 3 0 46 6.44
2 Rasmus Nicolaisen Trung vệ 1 1 0 34 30 88.24% 0 4 39 6.48
6 Logan Costa Trung vệ 0 0 0 50 43 86% 0 3 54 6.39
24 Cristhian Casseres Jr Midfielder 0 0 2 30 21 70% 0 0 38 6.3
14 Yanis Begraoui Tiền đạo cắm 1 1 0 14 11 78.57% 2 0 27 6.28
11 Cesar Gelabert Tiền vệ công 1 0 0 25 19 76% 0 0 34 6.43
19 Frank Magri Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 1 1 13 6.02
50 Guillaume Restes Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ