Vòng 20
02:45 ngày 14/01/2024
Monza
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 2)
Inter Milan
Địa điểm: Stadio Brianteo
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.09
-0.75
0.81
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
6.50
X
4.00
2
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.07
-0.25
0.83
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
Inter Milan Inter Milan
Andrea Colpani match yellow.png
5'
12'
match pen 0 - 1 Hakan Calhanoglu
14'
match goal 0 - 2 Lautaro Javier Martinez
Kiến tạo: Federico Dimarco
Matteo Pessina Goal Disallowed match var
30'
Lorenzo Colombo
Ra sân: Warren Bondo
match change
46'
Giorgos Kyriakopoulos
Ra sân: Patrick Ciurria
match change
46'
58'
match yellow.png Hakan Calhanoglu
Samuele Birindelli
Ra sân: Pedro Pedro Pereira
match change
58'
60'
match goal 0 - 3 Hakan Calhanoglu
Kiến tạo: Marcus Thuram
62'
match change Davide Frattesi
Ra sân: Nicolo Barella
62'
match change Kristjan Asllani
Ra sân: Hakan Calhanoglu
Matteo Pessina 1 - 3 match pen
69'
Samuele Birindelli match yellow.png
70'
Pablo Mari Villar
Ra sân: Dario DAmbrosio
match change
71'
72'
match change Francesco Acerbi
Ra sân: Alessandro Bastoni
72'
match change Carlos Augusto
Ra sân: Federico Dimarco
77'
match yellow.png Benjamin Pavard
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Ra sân: Matteo Pessina
match change
80'
81'
match change Yann Bisseck
Ra sân: Benjamin Pavard
84'
match pen 1 - 4 Lautaro Javier Martinez
88'
match goal 1 - 5 Marcus Thuram
Kiến tạo: Henrik Mkhitaryan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
Inter Milan Inter Milan
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
13
0
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
533
 
Số đường chuyền
 
391
89%
 
Chuyền chính xác
 
85%
6
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu
 
13
7
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
16
8
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
102
 
Pha tấn công
 
96
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Giorgos Kyriakopoulos
9
Lorenzo Colombo
19
Samuele Birindelli
22
Pablo Mari Villar
8
Jean-Daniel Akpa-Akpro
24
Mirko Maric
27
Daniel Maldini
4
Armando Izzo
2
Giulio Donati
1
Eugenio Lamanna
66
Stefano Gori
18
Davide Bettella
80
Samuele Vignato
Monza Monza 3-4-2-1
3-5-2 Inter Milan Inter Milan
23
Sorrenti...
5
Caldirol...
6
Gagliard...
33
DAmbrosi...
13
Pereira
32
Pessina
38
Bondo
84
Ciurria
21
Carboni
28
Colpani
47
Carvalho
1
Sommer
28
Pavard
6
Vrij
95
Bastoni
36
Darmian
23
Barella
20
Calhanog...
22
Mkhitary...
32
Dimarco
10
Martinez
9
Thuram

Substitutes

21
Kristjan Asllani
30
Carlos Augusto
31
Yann Bisseck
15
Francesco Acerbi
16
Davide Frattesi
8
Marko Arnautovic
17
Tajon Buchanan
70
Alexis Alejandro Sanchez
5
Stefano Sensi
12
Raffaele Di Gennaro
77
Emil Audero
2
Denzel Dumfries
14
Davy Klaassen
Đội hình dự bị
Monza Monza
Giorgos Kyriakopoulos 77
Lorenzo Colombo 9
Samuele Birindelli 19
Pablo Mari Villar 22
Jean-Daniel Akpa-Akpro 8
Mirko Maric 24
Daniel Maldini 27
Armando Izzo 4
Giulio Donati 2
Eugenio Lamanna 1
Stefano Gori 66
Davide Bettella 18
Samuele Vignato 80
Monza Inter Milan
21 Kristjan Asllani
30 Carlos Augusto
31 Yann Bisseck
15 Francesco Acerbi
16 Davide Frattesi
8 Marko Arnautovic
17 Tajon Buchanan
70 Alexis Alejandro Sanchez
5 Stefano Sensi
12 Raffaele Di Gennaro
77 Emil Audero
2 Denzel Dumfries
14 Davy Klaassen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
57% Kiểm soát bóng 65.67%
11.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 0.8
3.6 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 1.1
3.4 Sút trúng cầu môn 4.9
49.5% Kiểm soát bóng 58.1%
11.9 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (36trận)
Chủ Khách
Inter Milan (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
13
1
HT-H/FT-T
1
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
2
HT-H/FT-H
4
5
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
2
HT-H/FT-B
0
2
0
4
HT-B/FT-B
5
3
0
10

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 0 0 0 50 47 94% 0 0 57 5.97
5 Luca Caldirola Trung vệ 2 0 0 38 37 97.37% 0 1 48 5.79
6 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 0 0 0 52 47 90.38% 0 0 57 5.23
84 Patrick Ciurria Cánh phải 0 0 1 26 20 76.92% 1 1 35 5.92
77 Giorgos Kyriakopoulos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 2 0 9 5.87
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 0 0 1 48 43 89.58% 1 2 58 6.21
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 44 5.85
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 2 0 1 20 20 100% 2 1 31 6.03
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.87
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo cắm 0 0 1 24 18 75% 4 1 35 6.07
23 Alessandro Sorrentino Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 20 5.48
9 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 5.87
38 Warren Bondo Tiền vệ trụ 0 0 0 20 19 95% 0 0 26 5.83
21 Valentín Carboni Tiền vệ công 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 40 5.93

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 0 0 2 22 19 86.36% 1 1 38 7.06
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 22 6.48
6 Stefan de Vrij Trung vệ 0 0 0 17 17 100% 0 0 24 6.99
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ trụ 2 0 2 29 27 93.1% 1 1 42 6.98
20 Hakan Calhanoglu Tiền vệ trụ 4 3 0 36 33 91.67% 1 0 46 8.1
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 0 0 0 31 29 93.55% 1 0 36 6.63
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 2 0 2 30 19 63.33% 3 0 43 7.46
28 Benjamin Pavard Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 30 85.71% 2 1 43 6.98
9 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 4 0 3 21 17 80.95% 1 0 31 7.23
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 3 1 2 12 9 75% 0 1 21 8
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 32 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ