Vòng 14
02:45 ngày 02/12/2023
Monza
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Juventus
Địa điểm: Stadio Brianteo
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
1.04
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
4.20
X
3.60
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.11
O 1
1.07
U 1
0.81

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
Juventus Juventus
Giorgos Kyriakopoulos match yellow.png
9'
11'
match hong pen Dusan Vlahovic
12'
match goal 0 - 1 Adrien Rabiot
Kiến tạo: Hans Nicolussi Caviglia
30'
match yellow.png Gleison Bremer Silva Nascimento
Dany Mota Carvalho
Ra sân: Jose Machin Dicombo
match change
46'
Lorenzo Colombo
Ra sân: Samuele Birindelli
match change
46'
Andrea Carboni
Ra sân: Pablo Mari Villar
match change
66'
Pedro Pedro Pereira
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
match change
66'
70'
match change Arkadiusz Milik
Ra sân: Dusan Vlahovic
70'
match change Danilo Luiz da Silva
Ra sân: Hans Nicolussi Caviglia
76'
match change Moise Keane
Ra sân: Federico Chiesa
Valentín Carboni
Ra sân: Andrea Colpani
match change
76'
81'
match yellow.png Arkadiusz Milik
87'
match change Manuel Locatelli
Ra sân: Andrea Cambiaso
Valentín Carboni 1 - 1
Kiến tạo: Pedro Pedro Pereira
match goal
90'
90'
match goal 1 - 2 Federico Gatti
Kiến tạo: Adrien Rabiot

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
Juventus Juventus
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
15
 
Sút ra ngoài
 
11
8
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
12
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
669
 
Số đường chuyền
 
351
90%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
27
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
4
1
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
15
8
 
Cản phá thành công
 
6
5
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
142
 
Pha tấn công
 
71
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Valentín Carboni
44
Andrea Carboni
9
Lorenzo Colombo
13
Pedro Pedro Pereira
47
Dany Mota Carvalho
11
Franco Carboni
24
Mirko Maric
38
Warren Bondo
18
Davide Bettella
1
Eugenio Lamanna
2
Giulio Donati
46
Giorgio Cittadini
23
Alessandro Sorrentino
66
Stefano Gori
8
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Monza Monza 3-4-2-1
3-5-2 Juventus Juventus
16
Gregorio
5
Caldirol...
22
Villar
33
DAmbrosi...
77
Kyriakop...
32
Pessina
6
Gagliard...
19
Birindel...
7
Dicombo
28
Colpani
84
Ciurria
1
Szczesny
4
Gatti
3
Nascimen...
12
Silva
27
Cambiaso
16
Mckennie
41
Caviglia
25
Rabiot
11
Kostic
9
Vlahovic
7
Chiesa

Substitutes

6
Danilo Luiz da Silva
5
Manuel Locatelli
18
Moise Keane
14
Arkadiusz Milik
23
Carlo Pinsoglio
20
Fabio Miretti
36
Mattia Perin
24
Daniele Rugani
13
Dean Huijsen
15
Kenan Yildiz
17
Samuel Iling
47
Joseph Nonge Boende
Đội hình dự bị
Monza Monza
Valentín Carboni 21
Andrea Carboni 44
Lorenzo Colombo 9
Pedro Pedro Pereira 13
Dany Mota Carvalho 47
Franco Carboni 11
Mirko Maric 24
Warren Bondo 38
Davide Bettella 18
Eugenio Lamanna 1
Giulio Donati 2
Giorgio Cittadini 46
Alessandro Sorrentino 23
Stefano Gori 66
Jean-Daniel Akpa-Akpro 8
Monza Juventus
6 Danilo Luiz da Silva
5 Manuel Locatelli
18 Moise Keane
14 Arkadiusz Milik
23 Carlo Pinsoglio
20 Fabio Miretti
36 Mattia Perin
24 Daniele Rugani
13 Dean Huijsen
15 Kenan Yildiz
17 Samuel Iling
47 Joseph Nonge Boende

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5
60% Kiểm soát bóng 47%
9.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 0.7
2.1 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 1.8
2.5 Sút trúng cầu môn 3.8
50.7% Kiểm soát bóng 46.6%
11.6 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (38trận)
Chủ Khách
Juventus (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
5
4
HT-H/FT-T
1
3
8
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
5
4
4
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
6
3
1
6

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 2 0 0 40 39 97.5% 1 1 47 6.48
5 Luca Caldirola Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 36 6.01
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 1 0 0 35 35 100% 0 0 38 5.97
6 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 0 0 3 30 29 96.67% 0 3 35 6.64
84 Patrick Ciurria Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 16 5.88
77 Giorgos Kyriakopoulos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 22 88% 0 0 36 5.46
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 0 0 0 45 41 91.11% 0 0 53 6.44
7 Jose Machin Dicombo Tiền vệ trụ 0 0 0 21 15 71.43% 1 0 30 6.21
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 7.34
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 2 0 1 21 16 76.19% 2 0 29 6.1
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 2 0 39 6.08

Juventus Juventus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 22 6.41
12 Alex Sandro Lobo Silva Hậu vệ cánh trái 1 0 1 23 21 91.3% 0 0 35 7.19
11 Filip Kostic Tiền vệ trái 1 0 3 14 12 85.71% 3 0 31 6.66
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 2 2 0 17 16 94.12% 0 1 28 7.88
9 Dusan Vlahovic Tiền đạo cắm 3 2 0 10 8 80% 0 2 15 5.93
7 Federico Chiesa Cánh trái 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 17 6.3
16 Weston Mckennie Tiền vệ trụ 1 0 0 12 11 91.67% 1 1 21 6.41
3 Gleison Bremer Silva Nascimento Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 28 6.57
41 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 0 0 2 11 7 63.64% 1 1 17 7.05
27 Andrea Cambiaso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.64
4 Federico Gatti Trung vệ 1 0 0 29 26 89.66% 1 0 34 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ