Vòng 8
17:30 ngày 08/10/2023
Monza
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Salernitana
Địa điểm: Stadio Brianteo
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.92
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
1.73
X
3.90
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.95
O 1
0.85
U 1
1.00

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
Salernitana Salernitana
Andrea Colpani 1 - 0
Kiến tạo: Matteo Pessina
match goal
9'
Samuele Vignato 2 - 0
Kiến tạo: Roberto Gagliardini
match goal
18'
Samuele Vignato match yellow.png
29'
46'
match change Agustin Martegani
Ra sân: Mateusz Legowski
46'
match change Giulio Maggiore
Ra sân: Emil Bohinen
46'
match change Domagoj Bradaric
Ra sân: Pasquale Mazzocchi
60'
match change Trivante Stewart
Ra sân: Jovane Cabral
63'
match yellow.png Domagoj Bradaric
Pedro Pedro Pereira
Ra sân: Patrick Ciurria
match change
64'
Alejandro Gomez
Ra sân: Andrea Colpani
match change
65'
Samuele Birindelli
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
match change
72'
Warren Bondo
Ra sân: Samuele Vignato
match change
72'
Matteo Pessina 3 - 0 match pen
82'
83'
match change Lassana Coulibaly
Ra sân: Grigoris Kastanos
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Ra sân: Matteo Pessina
match change
86'
90'
match yellow.png Lassana Coulibaly

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
Salernitana Salernitana
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
8
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
488
 
Số đường chuyền
 
352
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu
 
25
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
78
 
Pha tấn công
 
123
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Alejandro Gomez
38
Warren Bondo
19
Samuele Birindelli
13
Pedro Pedro Pereira
8
Jean-Daniel Akpa-Akpro
21
Valentín Carboni
11
Franco Carboni
24
Mirko Maric
7
Jose Machin Dicombo
23
Alessandro Sorrentino
44
Andrea Carboni
66
Stefano Gori
1
Eugenio Lamanna
2
Giulio Donati
47
Dany Mota Carvalho
Monza Monza 3-4-2-1
3-4-2-1 Salernitana Salernitana
16
Gregorio
5
Caldirol...
22
Villar
33
DAmbrosi...
77
Kyriakop...
32
Pessina
6
Gagliard...
84
Ciurria
80
Vignato
28
Colpani
9
Colombo
13
Magana
5
Daniliuc
23
Gyomber
98
Pirola
20
Kastanos
8
Bohinen
99
Legowski
30
Mazzocch...
87
Candreva
21
Cabral
10
Dia

Substitutes

3
Domagoj Bradaric
25
Giulio Maggiore
19
Trivante Stewart
18
Lassana Coulibaly
7
Agustin Martegani
17
Federico Fazio
33
Loum Tchaouna
6
Junior Sambia
56
Benoit Costil
66
Matteo Lovato
11
Erik Botheim
28
Dylan Bronn
62
Pasquale Allocca
Đội hình dự bị
Monza Monza
Alejandro Gomez 17
Warren Bondo 38
Samuele Birindelli 19
Pedro Pedro Pereira 13
Jean-Daniel Akpa-Akpro 8
Valentín Carboni 21
Franco Carboni 11
Mirko Maric 24
Jose Machin Dicombo 7
Alessandro Sorrentino 23
Andrea Carboni 44
Stefano Gori 66
Eugenio Lamanna 1
Giulio Donati 2
Dany Mota Carvalho 47
Monza Salernitana
3 Domagoj Bradaric
25 Giulio Maggiore
19 Trivante Stewart
18 Lassana Coulibaly
7 Agustin Martegani
17 Federico Fazio
33 Loum Tchaouna
6 Junior Sambia
56 Benoit Costil
66 Matteo Lovato
11 Erik Botheim
28 Dylan Bronn
62 Pasquale Allocca

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
3 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
60% Kiểm soát bóng 40.33%
12 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 2.3
2.3 Phạt góc 3.4
2.2 Thẻ vàng 2.5
2.6 Sút trúng cầu môn 3
50.7% Kiểm soát bóng 46.1%
12.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (38trận)
Chủ Khách
Salernitana (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
2
11
HT-H/FT-T
1
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
5
3
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
2
0
2
0
HT-H/FT-B
0
2
5
1
HT-B/FT-B
6
3
5
0

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 43 6.91
5 Luca Caldirola Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 34 6.65
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 2 49 6.97
6 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 1 0 1 33 32 96.97% 0 1 39 6.62
84 Patrick Ciurria Cánh phải 2 1 1 25 21 84% 0 0 34 6.91
77 Giorgos Kyriakopoulos Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 28 87.5% 2 1 44 6.74
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 0 0 1 41 39 95.12% 0 1 45 6.86
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 20 7.12
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 2 2 1 16 14 87.5% 1 0 27 7.85
9 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 3 0 1 16 13 81.25% 0 0 30 6.34
80 Samuele Vignato Tiền vệ công 2 2 1 15 12 80% 0 1 25 7.68

Salernitana Salernitana
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
87 Antonio Candreva Tiền vệ phải 1 1 1 24 19 79.17% 2 0 34 6.06
13 Francisco Guillermo Ochoa Magana Thủ môn 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 18 6.29
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 1 27 6.16
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 1 1 29 5.89
8 Emil Bohinen Tiền vệ trụ 0 0 1 18 16 88.89% 0 1 25 6.23
30 Pasquale Mazzocchi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 11 100% 1 0 18 5.9
21 Jovane Cabral Cánh trái 1 1 0 11 10 90.91% 0 0 19 6.12
10 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 26 5.9
98 Lorenzo Pirola Trung vệ 1 0 0 26 24 92.31% 0 0 28 5.73
5 Flavius Daniliuc Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 27 5.68
99 Mateusz Legowski Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 20 5.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ