Morecambe
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Plymouth Argyle
Địa điểm: Globe Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
0.96
-0.25
0.92
0.92
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
3.30
3.30
X
3.20
3.20
2
2.06
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Morecambe
Phút
Plymouth Argyle
Jonah Ananias Paul Ayunga 1 - 0
6'
12'
1 - 1 Danny Mayor
63'
Ryan Broom
Ra sân: Panutche Camara
Ra sân: Panutche Camara
Callum Jones
65'
72'
Kieran Agard
Ra sân: Luke Jephcott
Ra sân: Luke Jephcott
73'
Jordan Garrick
Ra sân: Ryan Hardie
Ra sân: Ryan Hardie
79'
Jordan Houghton
Wesley McDonald
Ra sân: Jonah Ananias Paul Ayunga
Ra sân: Jonah Ananias Paul Ayunga
81'
84'
Brendan Galloway
Freddie Price
Ra sân: Adam Phillips
Ra sân: Adam Phillips
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Morecambe
Plymouth Argyle
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
3
9
Sút Phạt
12
42%
Kiểm soát bóng
58%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
342
Số đường chuyền
459
68%
Chuyền chính xác
74%
10
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
12
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
6
21
Ném biên
26
20
Cản phá thành công
13
14
Thử thách
5
94
Pha tấn công
96
29
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Morecambe
4-3-3
3-5-2
Plymouth Argyle
20
Andresso...
3
Leigh
15
Delaney
4
OConnor
21
Cooney
6
Jones
8
Diagoura...
18
Phillips
17
Ayunga
9
Stockton
24
Gnahoua
1
Cooper
5
Wilson
6
Scarr
22
Galloway
8
Edwards
28
Camara
4
Houghton
10
Mayor
15
Grant
9
Hardie
31
Jephcott
Đội hình dự bị
Morecambe
Ryan McLaughlin
2
Freddie Price
23
Liam Gibson
22
Kyle Letheren
1
Wesley McDonald
7
Jacob Mensah
16
Shayon Harrison
27
Plymouth Argyle
25
Callum Burton
27
Ryan Law
14
Jordan Garrick
18
Kieran Agard
3
Macaulay Gillesphey
20
Adam Randell
7
Ryan Broom
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
3
1.67
Sút trúng cầu môn
3
48.67%
Kiểm soát bóng
44.67%
10
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.5
2.4
Bàn thua
1.2
5.1
Phạt góc
5.2
2.1
Thẻ vàng
2.6
2.9
Sút trúng cầu môn
3.9
46.8%
Kiểm soát bóng
48.3%
10.6
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Morecambe (52trận)
Chủ
Khách
Plymouth Argyle (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
11
7
6
HT-H/FT-T
4
1
4
4
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
5
2
3
6
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
3
2
0
HT-H/FT-B
4
3
5
0
HT-B/FT-B
5
5
2
3