Vòng 16
03:15 ngày 09/01/2024
Moreirense
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 3)
Casa Pia AC
Địa điểm: Parque Joaquim de Almeida Freitas
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 2.25
0.86
U 2.25
1.02
1
1.91
X
3.40
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Moreirense Moreirense
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
Matheus Aias Barrozo Rodrigues 1 - 0
Kiến tạo: Joao Pedro Camacho
match goal
14'
18'
match goal 1 - 1 Yuki Soma
Kiến tạo: Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
26'
match goal 1 - 2 Felippe Cardoso
Kiến tạo: Angelo Pelegrinelli Neto
35'
match yellow.png Felippe Cardoso
39'
match goal 1 - 3 Joao Aniceto Grandela Nunes
Kiến tạo: Tiago Daniel Rodrigues Dias
Joao Pedro Camacho match yellow.png
40'
56'
match goal 1 - 4 Felippe Cardoso
Kiến tạo: Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
59'
match change Samuel Loureiro Carvalho Justo
Ra sân: Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
Kobamelo Kodisang
Ra sân: Fabiano Josué De Souza Silva
match change
66'
Godfried Frimpong
Ra sân: Madson de Souza Silva
match change
66'
Dinis Pinto
Ra sân: Pedro Miguel Santos Amador
match change
66'
68'
match change Fernando Andrade dos Santos
Ra sân: Felippe Cardoso
68'
match change Telasco Jose Segovia Perez
Ra sân: Tiago Daniel Rodrigues Dias
Pedro Aparicio
Ra sân: Alanzinho
match change
76'
Jeremy Antonisse
Ra sân: Matheus Aias Barrozo Rodrigues
match change
76'
80'
match change Jair Diego Alves de Brito,Jaja
Ra sân: Clayton Fernandes Silva
81'
match change Pablo Roberto dos Santos
Ra sân: Yuki Soma
Jeremy Antonisse match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Telasco Jose Segovia Perez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Moreirense Moreirense
Casa Pia AC Casa Pia AC
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
4
23
 
Sút Phạt
 
15
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
495
 
Số đường chuyền
 
332
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
16
 
Phạm lỗi
 
21
0
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
28
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
9
30
 
Ném biên
 
17
12
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
93
 
Pha tấn công
 
88
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

76
Dinis Pinto
10
Pedro Aparicio
21
Kobamelo Kodisang
23
Godfried Frimpong
17
Jeremy Antonisse
22
Caio Gobbo Secco
14
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
66
Gilberto Batista
6
Ruben Ramos
Moreirense Moreirense 4-2-3-1
4-4-2 Casa Pia AC Casa Pia AC
40
Silva
18
Amador
26
Gonzaga
44
Ferreira
2
Silva
80
Ofori
88
Franco
19
Camacho
11
Alanzinh...
31
Silva
7
Rodrigue...
33
Batista
72
Larrazab...
3
Nunes
19
Zolotic
5
Lelo
77
Dias
8
Neto
17
Brito
11
Soma
30
2
Cardoso
99
Silva

Substitutes

23
Fernando Andrade dos Santos
79
Jair Diego Alves de Brito,Jaja
21
Telasco Jose Segovia Perez
96
Samuel Loureiro Carvalho Justo
80
Pablo Roberto dos Santos
68
Lucas Paes
15
Fernando Lopes dos Santos Varela
44
Isaac Monteiro
18
Andre Geraldes de Barros
Đội hình dự bị
Moreirense Moreirense
Dinis Pinto 76
Pedro Aparicio 10
Kobamelo Kodisang 21
Godfried Frimpong 23
Jeremy Antonisse 17
Caio Gobbo Secco 22
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck 14
Gilberto Batista 66
Ruben Ramos 6
Moreirense Casa Pia AC
23 Fernando Andrade dos Santos
79 Jair Diego Alves de Brito,Jaja
21 Telasco Jose Segovia Perez
96 Samuel Loureiro Carvalho Justo
80 Pablo Roberto dos Santos
68 Lucas Paes
15 Fernando Lopes dos Santos Varela
44 Isaac Monteiro
18 Andre Geraldes de Barros

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
41% Kiểm soát bóng 48.67%
16 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.5
3.6 Phạt góc 4.8
1.8 Thẻ vàng 2.8
3.3 Sút trúng cầu môn 4
50.9% Kiểm soát bóng 44.2%
13.8 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moreirense (35trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
1
3
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
5
2
HT-B/FT-B
3
6
4
8

Moreirense Moreirense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Marcelo dos Santos Ferreira Trung vệ 1 0 0 40 38 95% 0 1 49 6.09
19 Joao Pedro Camacho Cánh trái 1 0 1 5 5 100% 2 1 14 6.45
26 Jóbson de Brito Gonzaga Trung vệ 1 0 1 40 37 92.5% 0 3 46 6.04
7 Matheus Aias Barrozo Rodrigues Tiền đạo cắm 2 1 0 11 10 90.91% 0 0 18 6.82
11 Alanzinho Midfielder 1 1 0 28 24 85.71% 3 0 34 5.96
18 Pedro Miguel Santos Amador Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 18 78.26% 4 0 34 6.29
80 Lawrence Ofori Tiền vệ trụ 0 0 1 28 25 89.29% 0 0 34 6.12
40 Kewin Oliveira Silva Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 15 5.58
31 Madson de Souza Silva Cánh trái 2 0 2 13 10 76.92% 0 1 24 6.17
2 Fabiano Josué De Souza Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 31 5.91
88 Goncalo Baptista Franco Tiền vệ trụ 1 0 1 22 21 95.45% 0 1 29 5.85

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ricardo Batista Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 17 6.17
3 Joao Aniceto Grandela Nunes Trung vệ 1 1 0 17 15 88.24% 0 2 21 7.23
19 Nermin Zolotic Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 1 25 6.43
8 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ trụ 1 1 1 24 21 87.5% 0 0 32 7.57
77 Tiago Daniel Rodrigues Dias Hậu vệ cánh trái 0 0 2 11 8 72.73% 2 0 17 7.16
11 Yuki Soma Cánh phải 2 2 1 14 11 78.57% 1 0 21 7.38
30 Felippe Cardoso Tiền đạo cắm 1 1 0 4 2 50% 0 1 14 7.36
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 6 54.55% 2 0 20 6.26
99 Clayton Fernandes Silva Tiền đạo cắm 1 0 1 6 5 83.33% 0 1 14 6.63
17 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 23 85.19% 0 1 35 7.23
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 17 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ