Motherwell
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Aberdeen
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
3.15
3.15
X
3.15
3.15
2
2.26
2.26
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.69
0.69
O
1
1.17
1.17
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Motherwell
Phút
Aberdeen
46'
Sam Cosgrove
Ra sân: Connor Mclennan
Ra sân: Connor Mclennan
Devante Cole
Ra sân: Callum Lang
Ra sân: Callum Lang
68'
Barry Maguire
Ra sân: Robbie Crawford
Ra sân: Robbie Crawford
84'
88'
Ryan Edmondson
Ra sân: Curtis Main
Ra sân: Curtis Main
89'
Matthew Kennedy
Jordan White
Ra sân: Tony Watt
Ra sân: Tony Watt
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motherwell
Aberdeen
3
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
1
0
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
4
17
Sút Phạt
15
43%
Kiểm soát bóng
57%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
319
Số đường chuyền
418
70%
Chuyền chính xác
75%
14
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
55
Đánh đầu
56
30
Đánh đầu thành công
25
1
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
5
35
Ném biên
16
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
11
8
Thử thách
11
110
Pha tấn công
103
47
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Motherwell
5-3-2
3-4-3
Aberdeen
13
Archer
2
Grimshaw
4
Lamie
31
Gallaghe...
7
OHara
33
Odonnell
6
Campbell
19
Polworth
8
Crawford
29
Lang
32
Watt
1
Lewis
3
Hoban
14
Taylor
4
Considin...
33
Kennedy
40
McCrorie
19
Ferguson
17
Hayes
11
Hedges
9
Main
18
Mclennan
Đội hình dự bị
Motherwell
Bevis Mugabi
16
Dean Cornelius
26
Devante Cole
44
Jake Hastie
11
Sherwin Seedorf
17
Aaron Chapman
34
Jake Carroll
3
Barry Maguire
15
Jordan White
9
Aberdeen
37
Kieran Ngwenya
24
Dean Campbell
43
Gary Woods
10
Niall McGinn
32
Ryan Edmondson
8
Funso Ojo
16
Sam Cosgrove
44
Calvin Ramsay
2
Shaleum Narval Logan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
5
54%
Kiểm soát bóng
50%
6.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
1.1
5
Phạt góc
4.8
1.7
Thẻ vàng
1.8
4.5
Sút trúng cầu môn
4
45.4%
Kiểm soát bóng
47.8%
8.6
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
Aberdeen (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
5
HT-H/FT-T
2
3
2
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
5
6
4
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
4
3
4
7