Motherwell
Đã kết thúc
0
-
4
(0 - 3)
Celtic FC
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.99
0.99
-1.25
0.89
0.89
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
7.80
7.80
X
4.50
4.50
2
1.37
1.37
Hiệp 1
+0.5
0.99
0.99
-0.5
0.89
0.89
O
1
0.75
0.75
U
1
1.14
1.14
Diễn biến chính
Motherwell
Phút
Celtic FC
28'
0 - 1 Liel Abada
Kiến tạo: Reo Hatate
Kiến tạo: Reo Hatate
31'
0 - 2 Tomas Rogic
Kiến tạo: Liel Abada
Kiến tạo: Liel Abada
Nathan McGinley
40'
45'
0 - 3 Tomas Rogic
Kiến tạo: Liel Abada
Kiến tạo: Liel Abada
46'
James Forrest
Ra sân: Liel Abada
Ra sân: Liel Abada
Joseph Efford
Ra sân: Sean Goss
Ra sân: Sean Goss
46'
46'
Nir Bitton
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
Kaiyne Woolery
Ra sân: Kevin van Veen
Ra sân: Kevin van Veen
46'
Ross Tierney
Ra sân: Jake Carroll
Ra sân: Jake Carroll
46'
59'
Giorgos Giakoumakis
63'
Matthew O'Riley
Ra sân: Callum McGregor
Ra sân: Callum McGregor
63'
Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Giorgos Giakoumakis
71'
0 - 4 Daizen Maeda
Kiến tạo: Matthew O'Riley
Kiến tạo: Matthew O'Riley
80'
Josip Juranovic
Ra sân: Greg Taylor
Ra sân: Greg Taylor
Victor Nirennold
Ra sân: Callum Slattery
Ra sân: Callum Slattery
81'
Liam Grimshaw
Ra sân: Sondre Johansen
Ra sân: Sondre Johansen
82'
Bevis Mugabi
83'
Liam Donnelly
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motherwell
Celtic FC
4
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
18
1
Sút trúng cầu môn
10
4
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
4
18
Sút Phạt
15
30%
Kiểm soát bóng
70%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
266
Số đường chuyền
624
58%
Chuyền chính xác
83%
16
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
3
32
Đánh đầu
32
13
Đánh đầu thành công
19
5
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
9
23
Ném biên
25
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
13
11
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
4
94
Pha tấn công
129
43
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Motherwell
3-4-3
4-3-3
Celtic FC
1
Kelly
19
McGinley
21
Johansen
5
Mugabi
3
Carroll
18
Corneliu...
22
Donnelly
2
Odonnell
27
Goss
9
Veen
16
Slattery
15
Hart
56
Ralston
20
Carter-V...
4
Starfelt
3
Taylor
18
2
Rogic
42
McGregor
41
Hatate
11
Abada
7
Giakouma...
38
Maeda
Đội hình dự bị
Motherwell
Victor Nirennold
32
Juhani Ojala
14
Joseph Efford
20
Scott Fox
12
Justin Amaluzor
17
Liam Grimshaw
23
Jordan Roberts
28
Ross Tierney
26
Kaiyne Woolery
7
Celtic FC
6
Nir Bitton
19
Michael Johnston
16
Jamie McCarthy
49
James Forrest
88
Josip Juranovic
29
Scott Bain
17
Joao Pedro Neves Filipe
33
Matthew O'Riley
57
Stephen Welsh
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
11
1.33
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
6.67
45.67%
Kiểm soát bóng
63%
9.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
3
1.4
Bàn thua
1.2
5.5
Phạt góc
8.3
1.3
Thẻ vàng
1
4.4
Sút trúng cầu môn
8.3
44.7%
Kiểm soát bóng
65.4%
9.4
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell (42trận)
Chủ
Khách
Celtic FC (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
12
3
HT-H/FT-T
2
4
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
5
2
3
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
4
3
1
9