Vòng 1
18:00 ngày 23/04/2022
Motherwell
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Glasgow Rangers 1
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.97
-1.25
0.95
O 2.75
1.03
U 2.75
0.87
1
8.10
X
4.30
2
1.38
Hiệp 1
+0.5
0.97
-0.5
0.91
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
14'
match phan luoi 0 - 1 Liam Kelly(OW)
28'
match red Leon Aderemi Balogun
Juhani Ojala match yellow.png
31'
31'
match change Calvin Bassey Ughelumba
Ra sân: Amad Diallo Traore
Ross Tierney 1 - 1
Kiến tạo: Jake Carroll
match goal
35'
45'
match yellow.png Scott Arfield
47'
match goal 1 - 2 Scott Wright
Kiến tạo: Fashion Sakala
Callum Slattery match yellow.png
60'
Bevis Mugabi match yellow.png
61'
62'
match pen 1 - 3 James Tavernier
Mark OHara
Ra sân: Bevis Mugabi
match change
68'
68'
match change James Sands
Ra sân: Scott Arfield
Kaiyne Woolery
Ra sân: Sean Goss
match change
68'
69'
match change Joe Aribo
Ra sân: Glen Kamara
Justin Amaluzor
Ra sân: Joseph Efford
match change
72'
86'
match change Cedric Jan Itten
Ra sân: Scott Wright
86'
match change Leon Thomson King
Ra sân: Steven Davis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
374
 
Số đường chuyền
 
410
72%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
22
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
11
32
 
Ném biên
 
32
12
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
132
 
Pha tấn công
 
86
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Liam Shaw
17
Justin Amaluzor
41
Matty Connolly
32
Victor Nirennold
22
Liam Donnelly
23
Liam Grimshaw
8
Mark OHara
7
Kaiyne Woolery
12
Scott Fox
Motherwell Motherwell 4-3-1-2
4-2-3-1 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
1
Kelly
3
Carroll
4
Lamie
14
Ojala
5
Mugabi
27
Goss
16
Slattery
18
Corneliu...
26
Tierney
20
Efford
29
Shields
1
McGregor
2
Tavernie...
6
Goldson
26
Balogun
31
Barisic
10
Davis
18
Kamara
23
Wright
37
Arfield
9
Traore
30
Sakala

Substitutes

25
Jon McLaughlin
14
Ryan Kent
17
Joe Aribo
4
John Lundstram
11
Cedric Jan Itten
8
Ryan Jack
19
James Sands
3
Calvin Bassey Ughelumba
43
Leon Thomson King
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Liam Shaw 11
Justin Amaluzor 17
Matty Connolly 41
Victor Nirennold 32
Liam Donnelly 22
Liam Grimshaw 23
Mark OHara 8
Kaiyne Woolery 7
Scott Fox 12
Motherwell Glasgow Rangers
25 Jon McLaughlin
14 Ryan Kent
17 Joe Aribo
4 John Lundstram
11 Cedric Jan Itten
8 Ryan Jack
19 James Sands
3 Calvin Bassey Ughelumba
43 Leon Thomson King

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 7.67
0.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
48% Kiểm soát bóng 64.33%
8.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 8.7
1.5 Thẻ vàng 1.2
4.5 Sút trúng cầu môn 6.6
44% Kiểm soát bóng 59.9%
10 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (41trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
16
3
HT-H/FT-T
2
4
4
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
5
0
2
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
4
3
3
12