Vòng 24
19:00 ngày 17/01/2021
Motherwell
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
1.00
-1.5
0.88
O 3
0.93
U 3
0.93
1
8.40
X
5.40
2
1.29
Hiệp 1
+0.75
0.84
-0.75
1.04
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Devante Cole 1 - 0
Kiến tạo: Tony Watt
match goal
21'
47'
match yellow.png Ianis Hagi
Jake Carroll match yellow.png
50'
55'
match change Cedric Jan Itten
Ra sân: Ianis Hagi
Devante Cole match yellow.png
65'
Ross MacIver
Ra sân: Sherwin Seedorf
match change
70'
Steven Lawless
Ra sân: Tony Watt
match change
70'
72'
match goal 1 - 1 Cedric Jan Itten
Kiến tạo: Borna Barisic
Steven Lawless match yellow.png
74'
Ricki Lamie
Ra sân: Liam Polworth
match change
80'
83'
match change Jermaine Defoe
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Barry Maguire
Ra sân: Robbie Crawford
match change
84'
88'
match change Brandon Barker
Ra sân: Ryan Kent

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
1
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
10
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
230
 
Số đường chuyền
 
604
68%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
29
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
21
2
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
24
18
 
Cản phá thành công
 
21
16
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
78
 
Pha tấn công
 
118
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
107

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Ross MacIver
24
David Devine
27
Max Johnston
5
Nathan McGinley
23
Peter J Morrison
14
Steven Lawless
4
Ricki Lamie
9
Jordan White
15
Barry Maguire
Motherwell Motherwell 4-3-3
4-3-3 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
13
Kelly
3
Carroll
31
Gallaghe...
16
Mugabi
33
Odonnell
19
Polworth
8
Crawford
6
Campbell
32
Watt
44
Cole
17
Seedorf
1
McGregor
2
Tavernie...
6
Goldson
26
Balogun
31
Barisic
18
Kamara
10
Davis
17
Aribo
7
Hagi
20
Avilez
14
Kent

Substitutes

16
Nicholas Stephen Paterson
33
Jon McLaughlin
3
Calvin Bassey Ughelumba
15
Bongani Zunga
5
Filip Helander
24
Greg Stewart
9
Jermaine Defoe
11
Cedric Jan Itten
21
Brandon Barker
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Ross MacIver 25
David Devine 24
Max Johnston 27
Nathan McGinley 5
Peter J Morrison 23
Steven Lawless 14
Ricki Lamie 4
Jordan White 9
Barry Maguire 15
Motherwell Glasgow Rangers
16 Nicholas Stephen Paterson
33 Jon McLaughlin
3 Calvin Bassey Ughelumba
15 Bongani Zunga
5 Filip Helander
24 Greg Stewart
9 Jermaine Defoe
11 Cedric Jan Itten
21 Brandon Barker

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 10
1.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 8.67
45.67% Kiểm soát bóng 67%
9.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 8.8
1.3 Thẻ vàng 1.2
4.4 Sút trúng cầu môn 7
44.7% Kiểm soát bóng 60.3%
9.4 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (42trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
16
3
HT-H/FT-T
2
4
5
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
5
0
2
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
4
3
3
12