Motherwell
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Heart of Midlothian
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.80
0.80
O
2.25
0.75
0.75
U
2.25
1.13
1.13
1
2.71
2.71
X
3.20
3.20
2
2.39
2.39
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.82
0.82
O
1
1.05
1.05
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Motherwell
Phút
Heart of Midlothian
Jonathan Obika 1 - 0
Kiến tạo: Sean Goss
Kiến tạo: Sean Goss
40'
46'
Jorge Grant
Ra sân: Cameron Devlin
Ra sân: Cameron Devlin
Blair Spittal 2 - 0
46'
59'
Alan Forrest
Ra sân: Michael Smith
Ra sân: Michael Smith
60'
Garang Kuol
Ra sân: Stephen Humphrys
Ra sân: Stephen Humphrys
60'
Nathaniel Atkinson
Ra sân: James Hill
Ra sân: James Hill
James Furlong
71'
78'
Yutaro Oda
Ra sân: Alex Cochrane
Ra sân: Alex Cochrane
Callum Slattery
Ra sân: Dean Cornelius
Ra sân: Dean Cornelius
80'
Stephen Odonnell
Ra sân: Sean Goss
Ra sân: Sean Goss
83'
85'
Nathaniel Atkinson
Bevis Mugabi
Ra sân: Calum Butcher
Ra sân: Calum Butcher
89'
Riku Danzaki
Ra sân: Blair Spittal
Ra sân: Blair Spittal
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motherwell
Heart of Midlothian
5
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
8
5
Cản sút
2
7
Sút Phạt
17
32%
Kiểm soát bóng
68%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
284
Số đường chuyền
594
67%
Chuyền chính xác
82%
14
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
1
28
Đánh đầu
20
9
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
7
4
Đánh chặn
12
20
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
2
21
Cản phá thành công
7
11
Thử thách
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
96
Pha tấn công
113
42
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Motherwell
3-4-1-2
3-4-2-1
Heart of Midlothian
1
Kelly
52
Casey
66
Butcher
16
McGinn
24
Furlong
27
Goss
18
Corneliu...
22
Johnston
7
Spittal
9
Veen
99
Obika
28
Clark
72
Hill
21
Sibbick
3
Kingsley
2
Smith
14
Devlin
77
Snodgras...
19
Cochrane
29
Humphrys
18
McKay
9
Shanklan...
Đội hình dự bị
Motherwell
Bevis Mugabi
5
Callum Slattery
8
Stephen Odonnell
2
Riku Danzaki
14
Ross Tierney
26
Aston Oxborough
13
Oliver Crankshaw
12
Jack Aitchison
15
Stuart McKinstry
17
Heart of Midlothian
12
Nathaniel Atkinson
7
Jorge Grant
17
Alan Forrest
61
Garang Kuol
88
Yutaro Oda
8
Orestis Kiomourtzoglou
16
Andy Halliday
13
Ross Stewart
15
Kye Rowles
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3
45.67%
Kiểm soát bóng
44.67%
9.67
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
1.2
5.5
Phạt góc
7.5
1.3
Thẻ vàng
1.7
4.4
Sút trúng cầu môn
4.1
44.7%
Kiểm soát bóng
53.2%
9.4
Phạm lỗi
7.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell (42trận)
Chủ
Khách
Heart of Midlothian (46trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
5
7
HT-H/FT-T
2
4
5
1
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
5
3
1
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
6
HT-B/FT-B
4
3
3
7