Motherwell 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Kilmarnock
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.92
0.92
O
2.25
0.95
0.95
U
2.25
0.91
0.91
1
2.19
2.19
X
3.20
3.20
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.26
1.26
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Motherwell
Phút
Kilmarnock
32'
Aaron Tshibola
41'
0 - 1 Greg Kiltie
Kiến tạo: Mitchell Bernard Pinnock
Kiến tạo: Mitchell Bernard Pinnock
Mark OHara
52'
53'
0 - 2 Danny Whitehall
Robbie Crawford
56'
60'
Brandon Haunstrup
Ra sân: Calum Waters
Ra sân: Calum Waters
Allan Campbell
63'
Callum Lang
Ra sân: Robbie Crawford
Ra sân: Robbie Crawford
64'
Jake Carroll
Ra sân: Liam Grimshaw
Ra sân: Liam Grimshaw
64'
Aaron Chapman
Ra sân: Trevor Carson
Ra sân: Trevor Carson
65'
Jordan White
Ra sân: Devante Cole
Ra sân: Devante Cole
71'
76'
Nicke Kabamba
Ra sân: Danny Whitehall
Ra sân: Danny Whitehall
76'
Youssuf Mulumbu
Ra sân: Aaron Tshibola
Ra sân: Aaron Tshibola
89'
Chris Burke
Ra sân: Rory McKenzie
Ra sân: Rory McKenzie
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motherwell
Kilmarnock
3
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
7
Tổng cú sút
15
1
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
3
15
Sút Phạt
16
59%
Kiểm soát bóng
41%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
426
Số đường chuyền
300
68%
Chuyền chính xác
63%
11
Phạm lỗi
14
6
Việt vị
1
56
Đánh đầu
56
32
Đánh đầu thành công
24
4
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
6
28
Ném biên
38
0
Dội cột/xà
1
20
Cản phá thành công
14
10
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
117
Pha tấn công
122
38
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Motherwell
3-5-2
4-2-3-1
Kilmarnock
1
Carson
4
Lamie
31
Gallaghe...
7
OHara
2
Grimshaw
6
Campbell
8
Crawford
19
Polworth
33
Odonnell
32
Watt
44
Cole
23
Rogers
2
McGowan
5
Broadfoo...
17
Findlay
18
Waters
6
Power
27
Tshibola
19
Pinnock
10
Kiltie
7
McKenzie
12
Whitehal...
Đội hình dự bị
Motherwell
Jordan White
9
Sherwin Seedorf
17
Jake Carroll
3
Aaron Chapman
34
Callum Lang
29
Jake Hastie
11
Bevis Mugabi
16
Barry Maguire
15
Dean Cornelius
26
Kilmarnock
16
Colin Doyle
9
Eamonn Brophy
3
Brandon Haunstrup
21
Youssuf Mulumbu
29
Chris Burke
11
Nicke Kabamba
4
Clevid Dikamona
33
Ally Taylor
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
6.33
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
54%
Kiểm soát bóng
47.33%
6.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.8
1.7
Bàn thua
1.1
5
Phạt góc
5.3
1.7
Thẻ vàng
2.2
4.5
Sút trúng cầu môn
5.4
45.4%
Kiểm soát bóng
47.9%
8.6
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
Kilmarnock (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
5
HT-H/FT-T
2
3
5
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
5
1
6
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
4
3
2
4