Vòng 21
01:15 ngày 31/12/2020
Motherwell 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Kilmarnock
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 2.25
0.95
U 2.25
0.91
1
2.19
X
3.20
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.26
O 0.75
0.76
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
32'
match yellow.png Aaron Tshibola
41'
match goal 0 - 1 Greg Kiltie
Kiến tạo: Mitchell Bernard Pinnock
Mark OHara match red
52'
53'
match pen 0 - 2 Danny Whitehall
Robbie Crawford match yellow.png
56'
60'
match change Brandon Haunstrup
Ra sân: Calum Waters
Allan Campbell match yellow.png
63'
Callum Lang
Ra sân: Robbie Crawford
match change
64'
Jake Carroll
Ra sân: Liam Grimshaw
match change
64'
Aaron Chapman
Ra sân: Trevor Carson
match change
65'
Jordan White
Ra sân: Devante Cole
match change
71'
76'
match change Nicke Kabamba
Ra sân: Danny Whitehall
76'
match change Youssuf Mulumbu
Ra sân: Aaron Tshibola
89'
match change Chris Burke
Ra sân: Rory McKenzie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Kilmarnock Kilmarnock
3
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
16
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
426
 
Số đường chuyền
 
300
68%
 
Chuyền chính xác
 
63%
11
 
Phạm lỗi
 
14
6
 
Việt vị
 
1
56
 
Đánh đầu
 
56
32
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
38
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
122
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Jordan White
17
Sherwin Seedorf
3
Jake Carroll
34
Aaron Chapman
29
Callum Lang
11
Jake Hastie
16
Bevis Mugabi
15
Barry Maguire
26
Dean Cornelius
Motherwell Motherwell 3-5-2
4-2-3-1 Kilmarnock Kilmarnock
1
Carson
4
Lamie
31
Gallaghe...
7
OHara
2
Grimshaw
6
Campbell
8
Crawford
19
Polworth
33
Odonnell
32
Watt
44
Cole
23
Rogers
2
McGowan
5
Broadfoo...
17
Findlay
18
Waters
6
Power
27
Tshibola
19
Pinnock
10
Kiltie
7
McKenzie
12
Whitehal...

Substitutes

16
Colin Doyle
9
Eamonn Brophy
3
Brandon Haunstrup
21
Youssuf Mulumbu
29
Chris Burke
11
Nicke Kabamba
4
Clevid Dikamona
33
Ally Taylor
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Jordan White 9
Sherwin Seedorf 17
Jake Carroll 3
Aaron Chapman 34
Callum Lang 29
Jake Hastie 11
Bevis Mugabi 16
Barry Maguire 15
Dean Cornelius 26
Motherwell Kilmarnock
16 Colin Doyle
9 Eamonn Brophy
3 Brandon Haunstrup
21 Youssuf Mulumbu
29 Chris Burke
11 Nicke Kabamba
4 Clevid Dikamona
33 Ally Taylor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54% Kiểm soát bóng 47.33%
6.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 5.4
45.4% Kiểm soát bóng 47.9%
8.6 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (40trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
5
HT-H/FT-T
2
3
5
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
5
1
6
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
4
3
2
4