Vòng 35
21:00 ngày 04/05/2024
Motherwell
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Livingston
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
0.99
O 2.5
0.94
U 2.5
0.90
1
1.80
X
3.60
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.97
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Livingston Livingston
Georgie Gent Penalty awarded match var
19'
Thelonius Bair 1 - 0 match pen
21'
Sam Nicholson 2 - 0
Kiến tạo: Stephen Odonnell
match goal
45'
46'
match change Tete Yengi
Ra sân: Jason Holt
61'
match change Steven Bradley
Ra sân: Stephen Ayo Obileye
61'
match change Jon Nouble
Ra sân: Daniel Mackay
Davor Zdravkovski
Ra sân: Sam Nicholson
match change
67'
Harry Paton
Ra sân: Andy Halliday
match change
67'
Thelonius Bair 3 - 0
Kiến tạo: Georgie Gent
match goal
68'
Lennon Miller match yellow.png
70'
74'
match change Andrew Shinnie
Ra sân: Bruce Anderson
Dan Casey 4 - 0
Kiến tạo: Blair Spittal
match goal
74'
77'
match goal 4 - 1 Jon Nouble
Kiến tạo: Stephen Kelly
Moses Ebiye
Ra sân: Blair Spittal
match change
84'
Davor Zdravkovski match yellow.png
85'
Calum Butcher
Ra sân: Dan Casey
match change
90'
Luca Ross
Ra sân: Georgie Gent
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Livingston Livingston
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
392
 
Số đường chuyền
 
445
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
40
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
86
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Davor Zdravkovski
12
Harry Paton
24
Moses Ebiye
66
Calum Butcher
39
Luca Ross
13
Aston Oxborough
5
Bevis Mugabi
30
Mark Ferrie
18
Oliver Shaw
Motherwell Motherwell 3-4-2-1
4-1-4-1 Livingston Livingston
1
Kelly
20
Blaney
16
McGinn
15
Casey
3
Gent
38
Miller
11
Halliday
2
Odonnell
19
Nicholso...
7
Spittal
14
Bair
1
George
21
Nottingh...
5
Devlin
6
Obileye
24
Kelly
12
Brandon
11
Mackay
18
Holt
10
Kelly
8
Pittman
9
Anderson

Substitutes

33
Tete Yengi
16
Steven Bradley
19
Jon Nouble
22
Andrew Shinnie
23
Kieran Wright
3
Cristian Montano
20
Mohammed Sangare
4
David Carson
28
Kurtis Guthrie
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Davor Zdravkovski 17
Harry Paton 12
Moses Ebiye 24
Calum Butcher 66
Luca Ross 39
Aston Oxborough 13
Bevis Mugabi 5
Mark Ferrie 30
Oliver Shaw 18
Motherwell Livingston
33 Tete Yengi
16 Steven Bradley
19 Jon Nouble
22 Andrew Shinnie
23 Kieran Wright
3 Cristian Montano
20 Mohammed Sangare
4 David Carson
28 Kurtis Guthrie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
45.67% Kiểm soát bóng 45.67%
9.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 2.5
5.5 Phạt góc 2.9
1.3 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 3.1
44.7% Kiểm soát bóng 40.5%
9.4 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (42trận)
Chủ Khách
Livingston (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
11
HT-H/FT-T
2
4
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
4
5
6
1
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
2
0
3
0
HT-B/FT-B
4
3
4
3

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 22 17 77.27% 0 1 31 6.6
2 Stephen Odonnell Defender 0 0 1 40 35 87.5% 3 0 59 7.3
19 Sam Nicholson Tiền vệ trái 2 1 2 17 11 64.71% 1 4 31 7.8
7 Blair Spittal Midfielder 2 1 3 33 27 81.82% 6 1 50 7.6
16 Paul McGinn Defender 0 0 1 42 34 80.95% 1 1 52 7
1 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 2 34 6.6
12 Harry Paton Midfielder 2 0 1 7 7 100% 0 0 15 6.8
24 Moses Ebiye Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 1 1 7 6.4
17 Davor Zdravkovski Midfielder 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 19 6.4
20 Shane Blaney Trung vệ 0 0 0 42 28 66.67% 0 3 56 6.9
14 Thelonius Bair Tiền vệ công 4 3 1 29 23 79.31% 1 0 42 8.2
15 Dan Casey Defender 1 1 1 48 43 89.58% 0 2 61 7.9
38 Lennon Miller Midfielder 0 0 0 35 26 74.29% 0 1 39 6.7
3 Georgie Gent Hậu vệ cánh trái 0 0 2 25 20 80% 12 1 54 7.5

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Devlin Defender 0 0 0 70 57 81.43% 0 5 75 5.9
22 Andrew Shinnie Midfielder 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 17 6.5
18 Jason Holt Midfielder 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.4
6 Stephen Ayo Obileye Defender 0 0 0 43 33 76.74% 0 2 52 6.5
24 Sean Kelly Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 40 86.96% 3 3 65 6.1
19 Jon Nouble Tiền vệ công 2 1 0 8 8 100% 1 1 17 7.1
8 Scott Pittman Midfielder 1 0 1 24 22 91.67% 0 0 31 6.4
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 43 6.3
9 Bruce Anderson Forward 0 0 0 5 3 60% 0 1 10 6.5
12 Jamie Brandon Defender 0 0 0 50 34 68% 3 1 63 6.2
11 Daniel Mackay Forward 0 0 0 8 6 75% 3 1 18 6.4
21 Michael Nottingham Defender 1 0 1 51 41 80.39% 0 4 78 6.6
10 Stephen Kelly Midfielder 1 0 2 58 50 86.21% 5 0 73 7
16 Steven Bradley Tiền vệ công 0 0 0 14 11 78.57% 2 0 20 6.8
33 Tete Yengi 0 0 0 10 9 90% 2 1 15 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ