Vòng 31
22:00 ngày 30/03/2024
Motherwell
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Saint Mirren
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.11
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.40
X
3.25
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Saint Mirren Saint Mirren
18'
match goal 0 - 1 Marcus Fraser
Kiến tạo: Greg Kiltie
29'
match change Richard Taylor
Ra sân: James Bolton
39'
match yellow.png Olutoyosi Tajudeen Olusanya
46'
match change Elvis Bwomono
Ra sân: Ryan Strain
Jackson Valencia Mosquera match yellow.png
54'
61'
match change Conor McMenamin
Ra sân: Olutoyosi Tajudeen Olusanya
61'
match change Keanu Baccus
Ra sân: Caolan Stephen Boyd-Munce
Bevis Mugabi
Ra sân: Adam Devine
match change
64'
Lennon Miller
Ra sân: Andy Halliday
match change
64'
Thelonius Bair 1 - 1
Kiến tạo: Stephen Odonnell
match goal
74'
78'
match change Jonah Ananias Paul Ayunga
Ra sân: Mikael Mandron
Sam Nicholson
Ra sân: Jackson Valencia Mosquera
match change
84'
Shane Blaney
Ra sân: Stephen Odonnell
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Saint Mirren Saint Mirren
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
9
7
 
Cản sút
 
4
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
510
 
Số đường chuyền
 
373
74%
 
Chuyền chính xác
 
69%
9
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
61
23
 
Đánh đầu thành công
 
27
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
120
 
Pha tấn công
 
112
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Shane Blaney
5
Bevis Mugabi
38
Lennon Miller
19
Sam Nicholson
24
Moses Ebiye
66
Calum Butcher
13
Aston Oxborough
39
Luca Ross
18
Oliver Shaw
Motherwell Motherwell 3-4-1-2
3-4-3 Saint Mirren Saint Mirren
1
Kelly
15
Casey
16
McGinn
2
Odonnell
3
Gent
11
Halliday
17
Zdravkov...
21
Devine
7
Spittal
14
Bair
28
Mosquera
1
Hemming
2
Bolton
13
Gogic
22
Fraser
23
Strain
6
OHara
15
Boyd-Mun...
3
Tanser
20
Olusanya
9
Mandron
11
Kiltie

Substitutes

17
Keanu Baccus
42
Elvis Bwomono
7
Jonah Ananias Paul Ayunga
5
Richard Taylor
10
Conor McMenamin
27
Peter Urminsky
18
Charles Dunne
14
James Scott
16
Hyeok Kyu Kwon
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Shane Blaney 20
Bevis Mugabi 5
Lennon Miller 38
Sam Nicholson 19
Moses Ebiye 24
Calum Butcher 66
Aston Oxborough 13
Luca Ross 39
Oliver Shaw 18
Motherwell Saint Mirren
17 Keanu Baccus
42 Elvis Bwomono
7 Jonah Ananias Paul Ayunga
5 Richard Taylor
10 Conor McMenamin
27 Peter Urminsky
18 Charles Dunne
14 James Scott
16 Hyeok Kyu Kwon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 1.67
54% Kiểm soát bóng 42.67%
6.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.6
5 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 1.1
4.5 Sút trúng cầu môn 3.2
45.4% Kiểm soát bóng 50.5%
8.6 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (40trận)
Chủ Khách
Saint Mirren (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
8
4
HT-H/FT-T
2
3
3
5
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
5
1
2
HT-B/FT-H
2
2
2
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
4
3
6
3

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 26 22 84.62% 0 2 32 6.45
2 Stephen Odonnell Defender 1 0 1 80 55 68.75% 1 1 101 6.72
19 Sam Nicholson Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.07
7 Blair Spittal Midfielder 4 0 1 49 38 77.55% 6 1 70 6.4
16 Paul McGinn Defender 0 0 0 54 46 85.19% 0 1 58 6.23
5 Bevis Mugabi Defender 0 0 0 14 10 71.43% 1 3 19 6.43
1 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 35 24 68.57% 0 0 50 6.73
17 Davor Zdravkovski Midfielder 1 0 0 46 40 86.96% 1 0 62 6.66
20 Shane Blaney Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 1 6 6.05
14 Thelonius Bair Tiền vệ công 6 1 1 21 15 71.43% 0 5 37 7.47
15 Dan Casey Defender 1 1 0 59 41 69.49% 0 5 71 6.93
28 Jackson Valencia Mosquera 0 0 1 37 28 75.68% 1 2 55 6.73
21 Adam Devine Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 45 6.06
38 Lennon Miller Midfielder 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 19 6.32
3 Georgie Gent Hậu vệ cánh trái 1 1 4 34 19 55.88% 12 0 63 6.93

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Defender 1 1 0 35 23 65.71% 3 2 64 7.41
6 Mark OHara Defender 0 0 1 31 22 70.97% 0 2 40 6.78
2 James Bolton Defender 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 25 6.54
9 Mikael Mandron Forward 3 0 2 27 17 62.96% 0 6 40 6.77
13 Alexandros Gogic Defender 0 0 0 42 33 78.57% 0 2 53 6.43
3 Scott Tanser Defender 4 0 1 39 28 71.79% 2 3 60 6.74
11 Greg Kiltie Tiền vệ công 1 0 3 24 16 66.67% 3 3 40 7.44
17 Keanu Baccus Midfielder 1 0 0 8 4 50% 0 1 11 6.13
7 Jonah Ananias Paul Ayunga Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 8 6.17
42 Elvis Bwomono Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 1 0 22 6.08
23 Ryan Strain Defender 2 0 0 18 13 72.22% 1 2 26 6.88
10 Conor McMenamin Midfielder 0 0 1 10 6 60% 0 1 13 6.18
5 Richard Taylor Defender 0 0 0 30 27 90% 0 0 48 6.4
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Midfielder 0 0 1 36 25 69.44% 2 2 47 6.78
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 1 32 13 40.63% 0 1 41 6.88
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Forward 4 2 0 3 1 33.33% 0 1 23 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ