Mouscron Peruwelz
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Stade Le Canonnier
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
0.88
-0.5
1.00
1.00
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.80
3.80
X
3.30
3.30
2
1.94
1.94
Hiệp 1
+0.25
0.79
0.79
-0.25
1.09
1.09
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Mouscron Peruwelz
Phút
Anderlecht
Xadas 1 - 0
18'
45'
Hannes Delcroix
Marko Bakic
Ra sân: Darly NLandu
Ra sân: Darly NLandu
46'
46'
Adrien Trebel
Ra sân: Michel Vlap
Ra sân: Michel Vlap
46'
Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Paul Omo Mukairu
Ra sân: Paul Omo Mukairu
Xadas
47'
64'
Mohammed Dauda
Ra sân: Francis Amuzu
Ra sân: Francis Amuzu
Saad Agouzoul
64'
Lepoint Christophe
Ra sân: Xadas
Ra sân: Xadas
67'
77'
Landry Nany Dimata
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
Fabrice Nkoro Olinga
Ra sân: Beni Badibanga
Ra sân: Beni Badibanga
81'
Hamdi Harbaoui
Ra sân: Joia Nuno Da Costa
Ra sân: Joia Nuno Da Costa
88'
90'
1 - 1 Lukas Nmecha
90'
Michael Murillo
Ra sân: Kemar Lawrence
Ra sân: Kemar Lawrence
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mouscron Peruwelz
Anderlecht
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
6
30%
Kiểm soát bóng
70%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
269
Số đường chuyền
629
61%
Chuyền chính xác
82%
23
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
3
27
Đánh đầu
27
14
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
0
28
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
5
19
Ném biên
24
28
Cản phá thành công
19
16
Thử thách
12
113
Pha tấn công
148
47
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Mouscron Peruwelz
4-2-3-1
4-2-3-1
Anderlecht
16
Koffi
11
Mohamed
5
Agouzoul
26
Silvestr...
13
Ciranni
8
Onana
39
NLandu
29
Badibang...
23
Xadas
70
tabekou
20
Costa
1
Wellenre...
54
Sardella
20
Miazga
42
Delcroix
92
Lawrence
48
Lokonga
46
Hadj
40
Amuzu
10
Vlap
12
Mukairu
7
Nmecha
Đội hình dự bị
Mouscron Peruwelz
Hamdi Harbaoui
9
Marko Bakic
10
Lepoint Christophe
54
Harlem-Eddy Gnohere
31
Imad Faraj
14
Nick Gillekens
21
Fabrice Nkoro Olinga
7
Anderlecht
62
Michael Murillo
38
Mohammed Dauda
11
Jacob Bruun Larsen
25
Adrien Trebel
16
Bart Verbruggen
47
Lucas Lissens
52
Mario Stroeykens
24
Warner Hahn
9
Landry Nany Dimata
55
Marco Kana
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
3.33
Bàn thua
1
3
Phạt góc
4.33
3
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
4
47%
Kiểm soát bóng
49.33%
11.67
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.8
1.5
Bàn thua
0.9
4.8
Phạt góc
4
2.8
Thẻ vàng
2.2
4.4
Sút trúng cầu môn
5.5
48.1%
Kiểm soát bóng
55.5%
11.1
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mouscron Peruwelz (0trận)
Chủ
Khách
Anderlecht (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
11
4
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
0
0
5