Mouscron Peruwelz
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Cercle Brugge
Địa điểm: Stade Le Canonnier
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
2.35
2.35
X
3.20
3.20
2
2.93
2.93
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
1
0.87
0.87
U
1
1.01
1.01
Diễn biến chính
Mouscron Peruwelz
Phút
Cercle Brugge
13'
0 - 1 Ike Ugbo
Dimitri Mohamed
20'
Marko Bakic
28'
Serge tabekou
45'
62'
Hannes Van Der Bruggen
Ra sân: Olivier Deman
Ra sân: Olivier Deman
Jean Emile Junior Onana Onana
67'
Imad Faraj
Ra sân: Xadas
Ra sân: Xadas
72'
76'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Ike Ugbo
Ra sân: Ike Ugbo
Harlem-Eddy Gnohere
Ra sân: Deni Hocko
Ra sân: Deni Hocko
76'
78'
Starhinja Pavlovic
84'
Anthony Musaba
Ra sân: Dino Hotic
Ra sân: Dino Hotic
84'
Thibo Somers
Ra sân: Kevin Hoggas
Ra sân: Kevin Hoggas
Fabrice Nkoro Olinga
Ra sân: Alessandro Ciranni
Ra sân: Alessandro Ciranni
88'
88'
0 - 2 Ahoueke Steeve Kevin Denkey
90'
Thomas Didillon
Lepoint Christophe 1 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mouscron Peruwelz
Cercle Brugge
7
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
4
3
Sút Phạt
0
60%
Kiểm soát bóng
40%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
443
Số đường chuyền
301
69%
Chuyền chính xác
56%
12
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
1
40
Đánh đầu
40
25
Đánh đầu thành công
15
10
Cứu thua
4
27
Rê bóng thành công
26
2
Đánh chặn
1
25
Ném biên
26
0
Dội cột/xà
2
27
Cản phá thành công
26
10
Thử thách
7
146
Pha tấn công
122
121
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Mouscron Peruwelz
4-2-3-1
3-5-2
Cercle Brugge
16
Koffi
11
Mohamed
5
Agouzoul
54
Christop...
13
Ciranni
6
Hocko
8
Onana
70
tabekou
10
Bakic
23
Xadas
20
Costa
1
Didillon
24
Kone
3
Bates
15
Pavlovic
41
Biancone
10
Hotic
42
Lopes
20
Hoggas
2
Silva,Vi...
9
Ugbo
23
Deman
Đội hình dự bị
Mouscron Peruwelz
Imad Faraj
14
Benjamin Van Durmen
30
Nick Gillekens
34
Kouadio-Yves Dabila
2
Harlem-Eddy Gnohere
31
Fabrice Nkoro Olinga
7
Cercle Brugge
14
Charles Vanhoutte
12
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
25
Alexander Corryn
28
Hannes Van Der Bruggen
89
Sebastien Bruzzese
34
Thibo Somers
11
Anthony Musaba
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
3.33
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
4.67
3
Thẻ vàng
4
5.33
Sút trúng cầu môn
3.33
47%
Kiểm soát bóng
45.33%
11.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
1.5
Bàn thua
1.2
4.8
Phạt góc
4.7
2.8
Thẻ vàng
2.3
4.4
Sút trúng cầu môn
4.5
48.1%
Kiểm soát bóng
42.9%
11.1
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mouscron Peruwelz (0trận)
Chủ
Khách
Cercle Brugge (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
5
5
HT-H/FT-T
0
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
3
4
HT-B/FT-B
0
0
3
2