Vòng Round 2 Domestic Champions
22:30 ngày 29/11/2023
MSK Zilina U19
Đã kết thúc 4 - 4 (1 - 1)
Sparta Praha U19 1

Pen [4-2]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.86
O 3.25
0.93
U 3.25
0.89
1
2.71
X
3.75
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.14
O 1.25
0.82
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

MSK Zilina U19 MSK Zilina U19
Phút
Sparta Praha U19 Sparta Praha U19
Vladimir Valko 1 - 0 match goal
12'
32'
match goal 1 - 1 Starek J.
Vladimir Valko 2 - 1 match goal
59'
Samaj S. match yellow.png
66'
67'
match yellow.png Ondrej Lilling
70'
match goal 2 - 2 Ferdinand Riha
71'
match goal 2 - 3 Vojtech Hranos
Kiến tạo: Lukas Penxa
Mario Sauer 3 - 3 match goal
77'
78'
match yellow.png Rus D.
78'
match goal 3 - 4 Rus D.
Mynar M. match yellow.png
81'
84'
match red Heerkens J.
Benadik M. 4 - 4
Kiến tạo: Samaj S.
match goal
90'
Vladimir Valko match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

MSK Zilina U19 MSK Zilina U19
Sparta Praha U19 Sparta Praha U19
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
104
 
Pha tấn công
 
78
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 6.67
9.67 Sút trúng cầu môn 7.33
52.67% Kiểm soát bóng 34.67%
0.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 3.2
1 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 6.9
7.5 Sút trúng cầu môn 8.2
53.8% Kiểm soát bóng 44.9%
1.1 Thẻ vàng 0.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

MSK Zilina U19 (6trận)
Chủ Khách
Sparta Praha U19 (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
6
1
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
7