Vòng 30
22:45 ngày 28/04/2024
MTK Hungaria
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Ferencvarosi TC
Địa điểm: Hidegkuti Nandor Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.03
-1
0.83
O 3
0.98
U 3
0.88
1
6.00
X
4.20
2
1.45
Hiệp 1
+0.5
0.75
-0.5
1.07
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

MTK Hungaria MTK Hungaria
Phút
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
27'
match goal 0 - 1 Kenan Kodro
Kiến tạo: Krisztian Lisztes
Krisztian Nemeth 1 - 1
Kiến tạo: Nemanja Antonov
match goal
31'
43'
match var Ismael Aaneba Card changed
Mihaly Kata match yellow.png
45'
Gergo Kocsis match yellow.png
45'
45'
match goal 1 - 2 Krisztian Lisztes
Kiến tạo: Balint Katona
Krisztian Nemeth match yellow.png
48'
Nemanja Antonov match yellow.png
72'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

MTK Hungaria MTK Hungaria
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
3
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
4
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
326
 
Số đường chuyền
 
539
17
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
4
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
4
26
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Đánh chặn
 
16
5
 
Thử thách
 
11
82
 
Pha tấn công
 
105
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 9.67
3 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 6.33
50% Kiểm soát bóng 55.33%
10.67 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 0.6
4.6 Phạt góc 7.2
2.2 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 6
50.5% Kiểm soát bóng 53.2%
7.6 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

MTK Hungaria (34trận)
Chủ Khách
Ferencvarosi TC (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
8
2
HT-H/FT-T
3
1
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
2
5
2
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
4
5
3
16