Vòng 16
19:00 ngày 09/02/2024
Muang Thong United
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Bangkok United FC
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.86
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
3.20
X
3.40
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.02
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Muang Thong United Muang Thong United
Phút
Bangkok United FC Bangkok United FC
Theerapat Laohabut Card changed match var
33'
Jaroensak Wonggorn 1 - 0 match goal
56'
59'
match yellow.png Vander Luiz Santos Souza
Jean Claude Billong match yellow.png
60'
74'
match goal 1 - 1 Everton Goncalves Saturnino
Kiến tạo: Pokklaw Anan
Willian Popp match yellow.png
78'
90'
match yellow.png Willen Mota Inacio
90'
match goal 1 - 2 Adisak Kraisorn
Kiến tạo: Willen Mota Inacio

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Muang Thong United Muang Thong United
Bangkok United FC Bangkok United FC
7
 
Phạt góc
 
8
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
7
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
284
 
Số đường chuyền
 
585
8
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
5
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
6
3
 
Thử thách
 
4
82
 
Pha tấn công
 
165
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
101

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 4
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 8.33
53.33% Kiểm soát bóng 62%
8.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 2.7
0.9 Bàn thua 0.8
4.1 Phạt góc 7
1.8 Thẻ vàng 2.1
6.1 Sút trúng cầu môn 7.1
53.2% Kiểm soát bóng 63.8%
8.2 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Muang Thong United (33trận)
Chủ Khách
Bangkok United FC (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
0
HT-H/FT-T
3
0
5
2
HT-B/FT-T
1
2
2
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
1
0
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
2
6
0
6