Vòng 12
18:00 ngày 03/12/2023
Muang Thong United
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Buriram United
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.87
O 3
0.92
U 3
0.73
1
3.25
X
3.60
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.03
O 1.25
1.03
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Muang Thong United Muang Thong United
Phút
Buriram United Buriram United
3'
match goal 0 - 1 Supachai Jaided
Kiến tạo: Suporn Peenagatapho
7'
match yellow.png Kim Min Hyeok
Jaroensak Wonggorn 1 - 1
Kiến tạo: Poramet Arjvirai
match goal
40'
56'
match var Theeraton Bunmathan Penalty awarded
61'
match pen 1 - 2 Goran Causic
Jaroensak Wonggorn match yellow.png
68'
Stefan Scepovic 2 - 2
Kiến tạo: Willian Popp
match goal
78'
90'
match yellow.png Theeraton Bunmathan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Muang Thong United Muang Thong United
Buriram United Buriram United
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
353
 
Số đường chuyền
 
333
13
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
3
 
Thử thách
 
6
92
 
Pha tấn công
 
90
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6.33
53.33% Kiểm soát bóng 55.67%
8.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 0.9
4.1 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 1.2
6.1 Sút trúng cầu môn 6.2
53.2% Kiểm soát bóng 53.9%
8.2 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Muang Thong United (33trận)
Chủ Khách
Buriram United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
8
0
HT-H/FT-T
3
0
3
3
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
3
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
6
HT-B/FT-B
2
6
2
4