Vòng 21
19:00 ngày 10/03/2024
Muang Thong United
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Khonkaen United
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.82
+1
1.00
O 3
0.95
U 3
0.85
1
1.48
X
4.20
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.75
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Muang Thong United Muang Thong United
Phút
Khonkaen United Khonkaen United
Kanarin Thawornsak match yellow.png
16'
22'
match yellow.png Lossemy Karaboue
Poramet Arjvirai 1 - 0
Kiến tạo: Thanawat Suengchitthawon
match goal
30'
37'
match yellow.png Tinnakorn Asurin
Stefan Scepovic 2 - 0 match pen
66'
Poramet Arjvirai 3 - 0
Kiến tạo: Sathaporn Daengsee
match goal
73'
Poramet Arjvirai 4 - 0
Kiến tạo: Purachet Thodsanit
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Muang Thong United Muang Thong United
Khonkaen United Khonkaen United
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
434
 
Số đường chuyền
 
367
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
4
100
 
Pha tấn công
 
88
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
54.33% Kiểm soát bóng 56%
7.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 1.8
5.5 Sút trúng cầu môn 4
53% Kiểm soát bóng 52%
8.6 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Muang Thong United (30trận)
Chủ Khách
Khonkaen United (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
8
HT-H/FT-T
3
0
2
1
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
7
1
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
6
1
0