Vòng 26
18:30 ngày 09/04/2022
Muang Thong United
Đã kết thúc 5 - 2 (3 - 0)
Samut Prakan City
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
0.99
O 2.25
0.81
U 2.25
1.01
1
1.63
X
3.50
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.12
O 1
0.90
U 1
0.92

Diễn biến chính

Muang Thong United Muang Thong United
Phút
Samut Prakan City Samut Prakan City
Henri Anier 1 - 0
Kiến tạo: Willian Popp
match goal
6'
8'
match yellow.png Kittipong Sansanit
Henri Anier 2 - 0
Kiến tạo: Willian Popp
match goal
13'
Willian Popp 3 - 0 match goal
41'
50'
match yellow.png Phoutthasay Khochalern
52'
match goal 3 - 1 Saksit Jitvijan
Chatchai Saengdao match yellow.png
52'
58'
match goal 3 - 2 Samuel Rosa Goncalves
Kiến tạo: Saksit Jitvijan
60'
match yellow.png Kevin Ingreso
82'
match yellow.png Aris Zarifovic
Teeraphol Yoryoei 4 - 2 match goal
84'
Sardor Mirzayev 5 - 2 match goal
89'
Picha Autra match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Muang Thong United Muang Thong United
Samut Prakan City Samut Prakan City
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
6
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
139
 
Pha tấn công
 
93
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 4
4.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 5
60% Kiểm soát bóng
8 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 2.2
4.2 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 1.3
6 Sút trúng cầu môn 3.7
54% Kiểm soát bóng 28.9%
8.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Muang Thong United (32trận)
Chủ Khách
Samut Prakan City (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
3
7
HT-H/FT-T
3
0
2
4
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
4
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
2
6
2
1