Vòng League B
22:59 ngày 12/06/2022
Na Uy
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Thụy Điển
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.82
O 2.25
1.06
U 2.25
0.84
1
2.11
X
3.20
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.67
O 0.75
0.78
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Na Uy Na Uy
Phút
Thụy Điển Thụy Điển
8'
match yellow.png Dejan Kulusevski
Erling Haaland 1 - 0
Kiến tạo: Fredrik Andre Bjorkan
match goal
10'
Martin Odegaard match yellow.png
40'
Alexander Sorloth Penalty awarded match var
52'
Erling Haaland 2 - 0 match pen
54'
56'
match yellow.png Emil Henry ­Kristoffer Krafth
Leo Skiri Ostigard match yellow.png
56'
Mohamed Elyounoussi
Ra sân: Mats Moller Daehli
match change
57'
58'
match change Anthony Elanga
Ra sân: Robin Quaison
58'
match change Viktor Gyokeres
Ra sân: Alexander Isak
59'
match change Viktor Claesson
Ra sân: Jesper Karlstrom
62'
match goal 2 - 1 Emil Forsberg
Kiến tạo: Dejan Kulusevski
Sander Berge match yellow.png
64'
Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Julian Ryerson
match change
66'
Kristian Thorstvedt
Ra sân: Martin Odegaard
match change
66'
Patrick Berg
Ra sân: Morten Thorsby
match change
66'
Alexander Sorloth 3 - 1
Kiến tạo: Erling Haaland
match goal
77'
78'
match yellow.png Gabriel Gudmundsson
83'
match change Magnus Eriksson
Ra sân: Jens Cajuste
Marcus Holmgren Pedersen match yellow.png
84'
85'
match change Sotiris Papagiannopoulos
Ra sân: Edvin Kurtulus
Veton Berisha
Ra sân: Erling Haaland
match change
89'
90'
match goal 3 - 2 Viktor Gyokeres

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Na Uy Na Uy
Thụy Điển Thụy Điển
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
3
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
470
 
Số đường chuyền
 
400
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
16
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
25
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
9
29
 
Ném biên
 
22
17
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
128
 
Pha tấn công
 
76
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Sten Michael Grytebust
16
Patrick Berg
6
Mathias Antonsen Normann
23
Veton Berisha
11
Mohamed Elyounoussi
22
Marcus Holmgren Pedersen
12
Andre Hansen
15
Jens Petter Hauge
5
Birger Meling
18
Kristian Thorstvedt
21
Andreas Hanche-Olsen
7
Joshua King
Na Uy Na Uy 4-3-3
4-3-3 Thụy Điển Thụy Điển
1
Nyland
17
Bjorkan
3
Ostigard
4
Strandbe...
14
Ryerson
2
Thorsby
8
Berge
10
Odegaard
20
Daehli
9
Haaland
19
Sorloth
1
Olsen
2
Krafth
15
Kurtulus
3
Ekdal
18
Gudmunds...
13
Karlstro...
8
Cajuste
10
Forsberg
21
Kulusevs...
9
Isak
22
Quaison

Substitutes

16
Viktor Gyokeres
12
Andreas Linde
7
Viktor Claesson
11
Branimir Hrgota
19
Aiham Ousou
17
Anthony Elanga
5
Joel Andersson
14
Sotiris Papagiannopoulos
20
Pavle Vagic
23
Jacob Rinne
4
Magnus Eriksson
Đội hình dự bị
Na Uy Na Uy
Sten Michael Grytebust 13
Patrick Berg 16
Mathias Antonsen Normann 6
Veton Berisha 23
Mohamed Elyounoussi 11
Marcus Holmgren Pedersen 22
Andre Hansen 12
Jens Petter Hauge 15
Birger Meling 5
Kristian Thorstvedt 18
Andreas Hanche-Olsen 21
Joshua King 7
Na Uy Thụy Điển
16 Viktor Gyokeres
12 Andreas Linde
7 Viktor Claesson
11 Branimir Hrgota
19 Aiham Ousou
17 Anthony Elanga
5 Joel Andersson
14 Sotiris Papagiannopoulos
20 Pavle Vagic
23 Jacob Rinne
4 Magnus Eriksson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2
6 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
56% Kiểm soát bóng 55.33%
15.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.6
5.8 Phạt góc 4.9
1.1 Thẻ vàng 0.8
6.2 Sút trúng cầu môn 5.3
56.4% Kiểm soát bóng 55%
10.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Na Uy (6trận)
Chủ Khách
Thụy Điển (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
2
1