Vòng 16
22:30 ngày 30/01/2021
Nacional da Madeira
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
FC Famalicao
Địa điểm: Estadio da Madeira
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.90
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
2.73
X
3.00
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 0.75
0.84
U 0.75
1.04

Diễn biến chính

Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
Julio Cesar
Ra sân: Lucas Kal Schenfeld Prigioli
match change
12'
21'
match change Andrija Lukovic
Ra sân: Gustavo Amaro Assuncao
32'
match goal 0 - 1 Anderson Silva
Kenji Gorre match yellow.png
34'
Larry Azouni match yellow.png
37'
Bryan Rochez 1 - 1
Kiến tạo: Vincent Thill
match goal
53'
Francisco Ramos 2 - 1
Kiến tạo: Kenji Gorre
match goal
57'
69'
match change Gil Dias
Ra sân: Heriberto Tavares
Joao Miguel Vigario
Ra sân: Witiness Chimoio Joao Quembo
match change
72'
81'
match yellow.png Manuel Ugarte
83'
match change Ivan Jaime Pajuelo
Ra sân: Patrick Patrick Sá De Oliveira
83'
match change Diogo Jose Rosario Gomes Figueiras
Ra sân: Ivo Rodrigues
83'
match change Jhonata Jhonata Alves Da Silva
Ra sân: Manuel Ugarte
Abdullahi Ibrahim Alhassan
Ra sân: Vincent Thill
match change
85'
Joao Pedro Camacho
Ra sân: Larry Azouni
match change
86'
Riccardo Piscitelli match yellow.png
90'
Joao Pedro Camacho match yellow.png
90'
Nuno Borges match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nacional da Madeira Nacional da Madeira
FC Famalicao FC Famalicao
9
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
290
 
Số đường chuyền
 
413
75%
 
Chuyền chính xác
 
82%
20
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
23
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
19
22
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
52
 
Pha tấn công
 
66
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Vincent Koziello
27
Ruben Freitas
9
Marco André Silva Lopes Matias
77
Joao Victor
17
Joao Miguel Vigario
44
Julio Cesar
7
Joao Pedro Camacho
6
Abdullahi Ibrahim Alhassan
24
Rui Filipe Teixeira da Encarnacao
Nacional da Madeira Nacional da Madeira 4-4-2
4-4-2 FC Famalicao FC Famalicao
1
Piscitel...
23
Quembo
33
Correia
3
Prigioli
22
Souza
45
Thill
5
Azouni
55
Borges
11
Gorre
35
Rochez
88
Ramos
31
Ceara
97
Oliveira
3
Babic
23
Queiros
19
Vinagre
8
Ugarte
12
Assuncao
27
Rodrigue...
10
Kraev
33
Silva
91
Tavares

Substitutes

90
Diogo Jose Rosario Gomes Figueiras
11
Jhonata Jhonata Alves Da Silva
77
Pablo Felipe Pereira de Jesus
28
Gil Dias
17
Ivan Jaime Pajuelo
20
Andrija Lukovic
46
Vanailson Luciano de Souza Alves
15
Riccieli Eduardo da Silva Junior
5
Calvin Verdonk
Đội hình dự bị
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Vincent Koziello 10
Ruben Freitas 27
Marco André Silva Lopes Matias 9
Joao Victor 77
Joao Miguel Vigario 17
Julio Cesar 44
Joao Pedro Camacho 7
Abdullahi Ibrahim Alhassan 6
Rui Filipe Teixeira da Encarnacao 24
Nacional da Madeira FC Famalicao
90 Diogo Jose Rosario Gomes Figueiras
11 Jhonata Jhonata Alves Da Silva
77 Pablo Felipe Pereira de Jesus
28 Gil Dias
17 Ivan Jaime Pajuelo
20 Andrija Lukovic
46 Vanailson Luciano de Souza Alves
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior
5 Calvin Verdonk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 6
8 Sút trúng cầu môn 3.33
46% Kiểm soát bóng 47.33%
15.33 Phạm lỗi 10.67
0.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 1.1
6.6 Phạt góc 4.5
5.1 Sút trúng cầu môn 3.1
47.7% Kiểm soát bóng 45%
15.5 Phạm lỗi 13.7
2.3 Thẻ vàng 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nacional da Madeira (40trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
3
4
HT-H/FT-T
3
1
3
5
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
4
4
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
4
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
6
3
3