Vòng Round 3
07:30 ngày 15/03/2024
Nacional Montevideo
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Always Ready

Pen [5-4]

Địa điểm: Estadio Gran Parque Central
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.84
+2
0.98
O 2.5
0.51
U 2.5
1.33
1
1.17
X
6.50
2
12.00
Hiệp 1
-1
1.08
+1
0.73
O 1.25
0.88
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Nacional Montevideo Nacional Montevideo
Phút
Always Ready Always Ready
Leandro Lozano 1 - 0
Kiến tạo: Mauricio Pereyra
match goal
7'
Francisco Ginella Dabezies match yellow.png
19'
Diego Polenta Musetti match yellow.png
42'
45'
match goal 1 - 1 Darlin Rodriguez
Kiến tạo: Jose Carabali
Ruben Bentancourt
Ra sân: Francisco Ginella Dabezies
match change
46'
Mateo Antoni
Ra sân: Diego Polenta Musetti
match change
46'
60'
match yellow.png Marcelo Suarez
Diego Martin Zabala Morales
Ra sân: Osinachi Christian Ebere
match change
64'
Federico Santander
Ra sân: Jeremia Recoba
match change
64'
68'
match yellow.png Diego Daniel Medina Roman
Gaston Gonzalez
Ra sân: Mauricio Pereyra
match change
73'
82'
match change Moises Paniagua
Ra sân: Darlin Rodriguez
90'
match change Ayron Del Valle Rodriguez
Ra sân: Wesley Tanque
Mateo Antoni 2 - 1
Kiến tạo: Diego Martin Zabala Morales
match goal
90'
90'
match yellow.png Luis Caicedo
90'
match yellow.png Adalid Terrazas
Gaston Gonzalez match yellow.png
90'
Federico Santander match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nacional Montevideo Nacional Montevideo
Always Ready Always Ready
8
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Sút Phạt
 
18
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
458
 
Số đường chuyền
 
238
15
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu thành công
 
23
1
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
16
16
 
Đánh chặn
 
16
3
 
Thử thách
 
10
127
 
Pha tấn công
 
90
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Mateo Antoni
9
Ruben Bentancourt
16
Alexis Castro
33
Chagas Rodrigo
7
Antonio Galeano
19
Gaston Gonzalez
31
Thiago Helguera
8
Christian Oliva
5
Franco Gaston Romero Ponte
29
Federico Santander
25
Ignacio Suarez
22
Diego Martin Zabala Morales
Nacional Montevideo Nacional Montevideo 4-2-3-1
5-3-2 Always Ready Always Ready
12
Mejia
11
Corradi
23
Musetti
3
Viana
14
Lozano
26
Britez
17
Dabezies
18
Recoba
10
Pereyra
30
Ebere
20
Mendez
1
Baroja
2
Roman
18
Caicedo
3
Vaca
5
Suarez
13
Cuellar
11
Rodrigue...
21
Matheus
14
Carabali
9
Tanque
10
Terrazas

Substitutes

31
Carlos Abastoflor
38
Alfredo Alanoca
8
Ayron Del Valle Rodriguez
15
Walter Flores Gutierrez
25
Matias Galindo
7
Julio Herrera
27
Jose Martinez
40
Moises Paniagua
99
Enzo Rodriguez
16
Marcos Salazar
6
Enrique Taborga Negrete
30
Alexandro Zenteno
Đội hình dự bị
Nacional Montevideo Nacional Montevideo
Mateo Antoni 13
Ruben Bentancourt 9
Alexis Castro 16
Chagas Rodrigo 33
Antonio Galeano 7
Gaston Gonzalez 19
Thiago Helguera 31
Christian Oliva 8
Franco Gaston Romero Ponte 5
Federico Santander 29
Ignacio Suarez 25
Diego Martin Zabala Morales 22
Nacional Montevideo Always Ready
31 Carlos Abastoflor
38 Alfredo Alanoca
8 Ayron Del Valle Rodriguez
15 Walter Flores Gutierrez
25 Matias Galindo
7 Julio Herrera
27 Jose Martinez
40 Moises Paniagua
99 Enzo Rodriguez
16 Marcos Salazar
6 Enrique Taborga Negrete
30 Alexandro Zenteno

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 7
61.33% Kiểm soát bóng 51.67%
2.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 6.4
2.7 Thẻ vàng 1.9
3.5 Sút trúng cầu môn 5.9
55.8% Kiểm soát bóng 54.6%
5.3 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nacional Montevideo (20trận)
Chủ Khách
Always Ready (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
2
HT-H/FT-T
3
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
0