Kết quả trận Nacional Montevideo vs Rentistas, 06h00 ngày 06/08

Nacional Montevideo
3

Rentistas
0
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 5
Tỷ lệ Nacional Montevideo vs Rentistas
TLCA
1.42 : 0:1/4 : 0.54
TL bàn thắng:
1.75 : 3 1/2 : 0.39
TL Thắng - Hòa - Bại
1.01 : 8.50 : 80.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | |||
Diễn biến chính Nacional Montevideo vs Rentistas |
|||
3' |
Jose Luis Rodriguez Bebanz (Assist:Alex Stik Castro Giraldo) ![]() |
1-0 | |
4' |
Rodriguez J. L. (Assist:Alex Stik Castro Giraldo) ![]() |
2-0 | |
37' |
![]() |
||
40' |
![]() |
||
40' |
Yonathan Rodríguez ![]() |
||
41' |
Juan Ignacio Ramirez Polero (Assist:Leandro Lozano) ![]() |
3-0 | |
42' |
Juan Ignacio Ramirez Polero (Assist:Leandro Lozano) ![]() |
4-0 |
Đội hình thi đấu Nacional Montevideo vs Rentistas |
|
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Số liệu thống kê Nacional Montevideo vs Rentistas |
||||
Nacional Montevideo | Rentistas | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
49 |
|
Pha tấn công |
|
43 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |
17:00 Gimcheon Sangmu 1-2 FC Seoul
16:00 Gangwon FC 2-3 Suwon City
16:00 FC Shakhtar Donetsk 5-0 Al-Fateh
13:00 SC Maccabi Ashdod 2-2 Hapoel Herzelia
16:30 CSM Slatina 1-2 CSA Steaua Bucuresti 1
15:30 Mahar United 0-1 Ispe FC
15:00 Royal Rangers FC 1-1 Delhi FC
15:30 SVG Reichenau 1-1 WSG Swarovski Tirol B
15:45 Kelantan United 3-1 UiTM FC
15:15 Selangor U21 2-2 Johor Darul Tazim III U21
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657