Vòng 13
13:00 ngày 08/05/2021
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.10
X
3.20
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 0.75
0.82
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
38'
match change Toshiyuki Takagi
Ra sân: Motohiko Nakajima
Manabu Saito
Ra sân: Yuki Soma
match change
56'
59'
match yellow.png Toshiyuki Takagi
Yutaka Yoshida 1 - 0 match goal
67'
Takuji Yonemoto match yellow.png
69'
69'
match change Jun Nishikawa
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
69'
match change Mutsuki Kato
Ra sân: Yuta Toyokawa
Yoichiro Kakitani match yellow.png
77'
86'
match change Riki Matsuda
Ra sân: Naoyuki Fujita
Naoki Maeda
Ra sân: Yoichiro Kakitani
match change
86'
Yasuki Kimoto
Ra sân: Ryogo Yamasaki
match change
90'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
18
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
18
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Cứu thua
 
5
77
 
Pha tấn công
 
91
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Kazuki Nagasawa
21
Yohei Takeda
19
Manabu Saito
26
Shumpei Naruse
10
Gabriel Augusto Xavier
25
Naoki Maeda
14
Yasuki Kimoto
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 4-2-3-1
4-2-3-1 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1
Langerak
23
Yoshida
3
Yuuichi
4
Nakatani
17
Morishit...
2
Yonemoto
15
Inagaki
11
Soma
8
Kakitani
16
Castro
9
Yamasaki
21
Hyeon
2
Matsuda
43
Pereira
6
Pagnussa...
14
Maruhash...
25
Okuno
5
Fujita
17
Sakamoto
10
Kiyotake
28
Nakajima
32
Toyokawa

Substitutes

50
Kenya Matsui
18
Jun Nishikawa
22
Riki Matsuda
15
Ayumu Seko
16
Naoto Arai
13
Toshiyuki Takagi
29
Mutsuki Kato
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Kazuki Nagasawa 5
Yohei Takeda 21
Manabu Saito 19
Shumpei Naruse 26
Gabriel Augusto Xavier 10
Naoki Maeda 25
Yasuki Kimoto 14
Nagoya Grampus Cerezo Osaka
50 Kenya Matsui
18 Jun Nishikawa
22 Riki Matsuda
15 Ayumu Seko
16 Naoto Arai
13 Toshiyuki Takagi
29 Mutsuki Kato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
40% Kiểm soát bóng 59%
9 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 0.7
3.3 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 1
3.2 Sút trúng cầu môn 3.6
44% Kiểm soát bóng 53.7%
12.2 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (11trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
2
3
0
0