Nagoya Grampus
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
FC Tokyo
Địa điểm: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.03
2.03
X
3.25
3.25
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
FC Tokyo
22'
Takumi Nakamura
Ra sân: Hotaka Nakamura
Ra sân: Hotaka Nakamura
Yutaka Yoshida
49'
Manabu Saito
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
57'
Yuki Soma
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
57'
63'
Shuto ABE
Ra sân: Hirotaka Mita
Ra sân: Hirotaka Mita
63'
Kensuke Nagai
Ra sân: Kyosuke Tagawa
Ra sân: Kyosuke Tagawa
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
78'
Yasuki Kimoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
78'
81'
Tsuyoshi Watanabe
82'
Takuya Uchida
Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Keigo Higashi
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
86'
Yasuki Kimoto
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
FC Tokyo
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
8
0
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
5
8
Sút Phạt
11
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
10
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
1
83
Pha tấn công
72
46
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
4-3-3
FC Tokyo
1
Langerak
23
Yoshida
3
Yuuichi
4
Nakatani
6
Miyahara
2
Yonemoto
15
Inagaki
16
Castro
10
Xavier
25
Maeda
8
Kakitani
1
Kodama
37
Nakamura
4
Watanabe
29
Okazaki
6
Ogawa
7
Mita
3
Morishig...
10
Higashi
27
Tagawa
9
Oliveira
15
Silva
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Ryogo Yamasaki
9
Ryoya Morishita
17
Yuki Soma
11
Kazuki Nagasawa
5
Manabu Saito
19
Yohei Takeda
21
Yasuki Kimoto
14
FC Tokyo
31
Shuto ABE
2
Arthur Silva
25
Sodai Hasukawa
22
Takumi Nakamura
11
Kensuke Nagai
13
Go Hatano
14
Takuya Uchida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
4
40%
Kiểm soát bóng
59%
9
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.8
0.8
Bàn thua
1.4
3.3
Phạt góc
5.5
1.9
Thẻ vàng
1.5
3.2
Sút trúng cầu môn
3.4
44%
Kiểm soát bóng
50.2%
12.2
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (11trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
3
1
2