Vòng 12
17:00 ngày 06/05/2023
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
0.96
O 2.5
0.98
U 2.5
0.81
1
1.60
X
3.70
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 1
1.13
U 1
0.76

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
33'
match yellow.png Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
39'
match yellow.png Juan Matheus Alano Nascimento
Kensuke Nagai
Ra sân: Takuya Uchida
match change
46'
56'
match yellow.png Hideki Ishige
Kasper Junker
Ra sân: Noriyoshi Sakai
match change
57'
Takuji Yonemoto
Ra sân: Kazuki Nagasawa
match change
58'
61'
match change Ryu Takao
Ra sân: Ryotaro Meshino
Ryuji Izumi match yellow.png
63'
Sho Inagaki 1 - 0 match goal
67'
70'
match change Rihito Yamamoto
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
70'
match change Takashi Usami
Ra sân: Hideki Ishige
71'
match change Musashi Suzuki
Ra sân: Issam Jebali
78'
match yellow.png Takashi Usami
Yuki Nogami
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
match change
79'
83'
match change Hiroto Yamami
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
87'
match yellow.png Shota Fukuoka
90'
match yellow.png Keisuke Kurokawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Gamba Osaka Gamba Osaka
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
6
9
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
359
 
Số đường chuyền
 
477
9
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Cản phá thành công
 
12
15
 
Thử thách
 
7
107
 
Pha tấn công
 
119
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Kensuke Nagai
77
Kasper Junker
6
Takuji Yonemoto
2
Yuki Nogami
16
Yohei Takeda
24
Akinari Kawazura
42
Ryoga Kida
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
4-3-3 Gamba Osaka Gamba Osaka
1
Langerak
3
Yuuichi
4
Nakatani
13
Fujii
17
Morishit...
5
Nagasawa
15
Inagaki
34
Uchida
10
Castro
7
Izumi
9
Sakai
99
Tani
3
Handa
2
Fukuoka
20
Won
24
Kurokawa
23
Oliveir
18
Lavi
48
Ishige
47
Nascimen...
11
Jebali
8
Meshino

Substitutes

13
Ryu Takao
6
Rihito Yamamoto
7
Takashi Usami
9
Musashi Suzuki
37
Hiroto Yamami
1
Higashiguchi Masaki
5
Genta Miura
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Kensuke Nagai 18
Kasper Junker 77
Takuji Yonemoto 6
Yuki Nogami 2
Yohei Takeda 16
Akinari Kawazura 24
Ryoga Kida 42
Nagoya Grampus Gamba Osaka
13 Ryu Takao
6 Rihito Yamamoto
7 Takashi Usami
9 Musashi Suzuki
37 Hiroto Yamami
1 Higashiguchi Masaki
5 Genta Miura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 2.33
47% Kiểm soát bóng 47.67%
11.67 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 0.9
4.1 Phạt góc 5.3
1.6 Thẻ vàng 0.5
4 Sút trúng cầu môn 4
45.9% Kiểm soát bóng 51.5%
11.8 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (17trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
3
5
0
0

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 1 26 7.5
6 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 0 1 15 6.5
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 1 15 6.6
9 Noriyoshi Sakai Tiền vệ trái 3 0 0 7 2 28.57% 0 3 14 6.4
3 Maruyama Yuuichi Trung vệ 1 0 0 47 33 70.21% 0 2 62 7
2 Yuki Nogami Trung vệ 0 0 1 1 1 100% 0 0 3 6.8
5 Kazuki Nagasawa Tiền vệ trụ 0 0 0 37 34 91.89% 0 1 48 6.9
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 35 25 71.43% 0 2 51 8.2
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 1 1 0 5 2 40% 0 0 10 6.6
4 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 1 0 1 37 28 75.68% 0 1 40 6.8
10 Mateus dos Santos Castro Cánh phải 3 0 4 20 13 65% 0 0 50 7.5
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 2 0 1 30 26 86.67% 0 3 51 6.9
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 1 0 0 15 11 73.33% 0 1 25 6.7
17 Ryoya Morishita Hậu vệ cánh phải 1 0 2 26 16 61.54% 0 1 65 7.7
13 Haruya Fujii Trung vệ 0 0 0 59 45 76.27% 0 2 71 7.5

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 0 0 1 8 6 75% 0 1 18 6.8
9 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.4
48 Hideki Ishige Tiền vệ phải 1 0 1 26 19 73.08% 0 0 39 5.8
20 Kwon Kyung Won Trung vệ 0 0 0 77 67 87.01% 0 2 85 6.9
2 Shota Fukuoka Trung vệ 0 0 2 73 56 76.71% 0 4 81 6.7
11 Issam Jebali Tiền đạo thứ 2 0 0 1 16 11 68.75% 0 2 24 6.5
18 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 51 41 80.39% 0 0 65 6.9
8 Ryotaro Meshino Cánh trái 2 0 0 22 20 90.91% 0 0 34 6.8
99 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 33 21 63.64% 0 0 42 6.5
47 Juan Matheus Alano Nascimento Tiền vệ phải 1 0 1 33 25 75.76% 0 0 52 6.4
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 23 85.19% 0 2 35 6.7
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 25 6.8
13 Ryu Takao Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 29 5.9
24 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 34 80.95% 0 0 63 6.5
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 1 0 2 30 20 66.67% 0 2 44 6.6
37 Hiroto Yamami Tiền đạo thứ 2 2 1 0 5 5 100% 0 0 11 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ