Nagoya Grampus
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Kashima Antlers
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2
0.89
0.89
U
2
0.97
0.97
1
2.15
2.15
X
3.00
3.00
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.08
1.08
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Kashima Antlers
Haruya Fujii
27'
Shinnosuke Nakatani
42'
Kasper Junker
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
46'
46'
Yuta Matsumura
Ra sân: Yu Funabashi
Ra sân: Yu Funabashi
49'
0 - 1 Yuta Matsumura
Kasper Junker
50'
Sho Inagaki
53'
59'
Shoma Doi
Ra sân: Hayato Nakama
Ra sân: Hayato Nakama
59'
Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Yuki Kakita
Ra sân: Yuki Kakita
Naoki Maeda
Ra sân: Taika Nakashima
Ra sân: Taika Nakashima
59'
Tojiro Kubo
Ra sân: Ryuji Izumi
Ra sân: Ryuji Izumi
79'
85'
Gen Shoji
Ra sân: Yuma Suzuki
Ra sân: Yuma Suzuki
90'
Hidehiro Sugai
Ra sân: Diego Pituca
Ra sân: Diego Pituca
Tojiro Kubo 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Kashima Antlers
15
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
6
57%
Kiểm soát bóng
43%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
0
Cứu thua
2
53
Pha tấn công
64
72
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
3-4-2-1
4-4-2
Kashima Antlers
1
Langerak
24
Kawazura
4
Nakatani
13
Fujii
7
Izumi
34
Uchida
15
Inagaki
2
Nogami
18
Nagai
14
Morishim...
27
Nakashim...
29
Hayakawa
22
Hirose
55
Naomichi
5
Sekigawa
2
Anzai
34
Funabash...
21
Pituca
25
Sano
33
Nakama
37
Kakita
40
Suzuki
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Kasper Junker
77
Tojiro Kubo
20
Naoki Maeda
25
Maruyama Yuuichi
3
Noriyoshi Sakai
9
Yohei Takeda
16
Haruki Yoshida
31
Kashima Antlers
17
Arthur Caike do Nascimento Cruz
8
Shoma Doi
15
Tomoya Fujii
27
Yuta Matsumura
31
Yuya Oki
3
Gen Shoji
16
Hidehiro Sugai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
4.67
47%
Kiểm soát bóng
48.67%
11.67
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.7
0.9
Bàn thua
1.5
4.1
Phạt góc
5.6
1.6
Thẻ vàng
1.7
4
Sút trúng cầu môn
4.5
45.9%
Kiểm soát bóng
53.1%
11.8
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (17trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
3
5
0
3